Định nghĩa của từ elephant grass

elephant grassnoun

cỏ voi

/ˈelɪfənt ɡrɑːs//ˈelɪfənt ɡræs/

Thuật ngữ "elephant grass" có nguồn gốc từ thảo nguyên châu Phi, nơi nó dùng để chỉ loại cỏ cao và rậm có tên là Themeda triandra. Tên này bắt nguồn từ quan sát thấy rằng loài voi trong khu vực này thường ăn loại cỏ này do đặc tính dinh dưỡng của nó. Trong một số ngôn ngữ châu Phi, loại cỏ này còn được gọi là "emelbaai" (tiếng Afrikaans), "nzuzi" (tiếng Shona) hoặc "ngà phương bắc" (tiếng Anh). Việc sử dụng "elephant grass" làm tên gọi thông thường cho Themeda triandra được các công trình tham khảo thực vật học tiêu chuẩn công nhận và đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi và phổ biến trong các tài liệu về bảo tồn sinh thái và động vật. Đáng chú ý là Themeda triandra cũng có giá trị như một nguồn nhiên liệu sinh khối và đang được nghiên cứu như một nguyên liệu cellulose tiềm năng để sản xuất năng lượng sinh học.

namespace
Ví dụ:
  • In the savannas of Africa, tall sheets of elephant grass sway gently in the wind, creating a sea of green as far as the eye can see.

    Ở những thảo nguyên châu Phi, những thảm cỏ voi cao đung đưa nhẹ nhàng trong gió, tạo nên một biển xanh trải dài đến tận chân trời.

  • Farmers in Southeast Asia use elephant grass as a natural feed source for their livestock, as it provides a nutritious and abundant supply of forage.

    Nông dân ở Đông Nam Á sử dụng cỏ voi làm nguồn thức ăn tự nhiên cho gia súc vì nó cung cấp nguồn thức ăn dồi dào và bổ dưỡng.

  • Elephant grass is a hardy plant, capable of withstanding the harsh environments of tropical regions with little rainfall, making it an essential component of many ecosystems.

    Cỏ voi là một loại cây cứng cáp, có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt của vùng nhiệt đới có lượng mưa ít, khiến nó trở thành thành phần thiết yếu của nhiều hệ sinh thái.

  • The vivid green hue of elephant grass blades contrasts sharply against the deep red soil of the African plains, contributing to the striking beauty of the landscape.

    Màu xanh tươi của những ngọn cỏ voi tương phản rõ nét với đất đỏ sẫm của đồng bằng châu Phi, góp phần tạo nên vẻ đẹp nổi bật của cảnh quan.

  • As the sun begins to set, the tips of elephant grass come alive with color, illuminating as if aflame in hues of orange and red.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, ngọn cỏ voi trở nên sống động với nhiều màu sắc, sáng rực như ngọn lửa cam và đỏ.

  • Elephant grass has proven to be an incredibly versatile resource, finding use in a wide range of applications, from roof thatch to paper pulp to biofuel feedstock.

    Cỏ voi đã được chứng minh là một nguồn tài nguyên vô cùng đa năng, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ lợp mái đến bột giấy cho đến nguyên liệu sản xuất nhiên liệu sinh học.

  • Conservationists are promoting the cultivation of elephant grass as a means of combatting deforestation, as it requires less water and fewer resources than traditional rainforest timber production.

    Các nhà bảo tồn đang thúc đẩy việc trồng cỏ voi như một biện pháp chống nạn phá rừng, vì nó cần ít nước và tài nguyên hơn so với sản xuất gỗ rừng nhiệt đới truyền thống.

  • Due to its deep, tangled root systems, elephant grass serves as a natural barrier for soil erosion, preventing precious topsoil from being washed away by heavy rains.

    Nhờ hệ thống rễ sâu và chằng chịt, cỏ voi đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống xói mòn đất, ngăn không cho lớp đất mặt quý giá bị trôi đi do mưa lớn.

  • The grasses grow as tall as eight feet, prancing along the savannas with an elegant dancing quality, proudly displaying the intrinsic beauty of the African wilderness.

    Những ngọn cỏ mọc cao tới tám feet, nhảy múa dọc theo thảo nguyên một cách tao nhã, tự hào phô bày vẻ đẹp vốn có của thiên nhiên hoang dã châu Phi.

  • With elephant grass as the key ingredient, researchers are exploring the potential of bioplastics that are both eco-friendly and sustainable, presenting a path towards a more environmentally conscious future.

    Với cỏ voi là thành phần chính, các nhà nghiên cứu đang khám phá tiềm năng của nhựa sinh học vừa thân thiện với môi trường vừa bền vững, mở ra con đường hướng tới tương lai có ý thức bảo vệ môi trường hơn.