Định nghĩa của từ grass over

grass overphrasal verb

cỏ trên

////

Cụm từ "grass over" ám chỉ nghi lễ chôn cất, trong đó người chết được chôn cất với cỏ và thảm thực vật phủ lên nơi chôn cất. Truyền thống này đã tồn tại trong một số nền văn hóa trong suốt chiều dài lịch sử. Bản thân thuật ngữ "grass over" là bản dịch tiếng Anh của cụm từ tiếng Gaelic "air na mbeannaithe", có nghĩa đen là "trên những khối u" hoặc "trên thảm thực vật". Cụm từ tiếng Gaelic thường được sử dụng ở Ireland, Scotland và Đảo Man để mô tả phong tục chôn cất này, nơi nó vẫn được thực hiện tại một số nghĩa trang truyền thống ngày nay. Phong tục chôn cất người chết với cỏ và thảm thực vật bắt nguồn từ các tín ngưỡng và phong tục truyền thống khác nhau tùy theo nền văn hóa. Trong một số trường hợp, người ta tin rằng cỏ giúp bảo quản cơ thể do đặc tính cách nhiệt của nó, hỗ trợ quá trình phân hủy đồng thời ngăn cơ thể tiếp xúc quá nhiều với các yếu tố. Các tín ngưỡng văn hóa khác cho rằng cỏ và thảm thực vật sẽ giúp cung cấp dinh dưỡng cho người đã khuất ở thế giới bên kia. Bất kể niềm tin cụ thể nào, phong tục này nhấn mạnh mối liên hệ giữa người chết và thế giới tự nhiên, nhắc nhở cộng đồng rằng cái chết, mặc dù là một phần tự nhiên của chu kỳ sống, không nhất thiết phải là sự tách biệt khỏi trái đất hoặc cộng đồng nói chung. Thay vào đó, nó phản ánh sự tôn kính đối với thế giới tự nhiên, phản ánh niềm tin rằng cái chết, giống như sự ra đời, là một phần tự nhiên của chu kỳ sống cần được tôn trọng và vinh danh. Trong thời gian gần đây, khi các phong tục chôn cất đã thay đổi đáng kể, việc thực hành "grass over" đã trở nên ít phổ biến hơn ở nhiều nơi, nhưng nó vẫn có ý nghĩa đối với những người tiếp tục coi trọng và thực hành nó như một phần di sản văn hóa của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The act of mowing the grass every week is a chore that I dread, but I know it's necessary to keep the lawn looking neat.

    Việc cắt cỏ mỗi tuần là một công việc khiến tôi rất sợ, nhưng tôi biết việc này là cần thiết để giữ cho bãi cỏ luôn gọn gàng.

  • The rolling hills were covered in a sea of green grass that rippled in the wind.

    Những ngọn đồi nhấp nhô được bao phủ bởi biển cỏ xanh rì rào trong gió.

  • Grass stains from my dog's playing sessions in the backyard have become a regular sight in our washing machine.

    Những vết cỏ do chó nhà tôi chơi đùa ở sân sau thường xuyên bám vào máy giặt.

  • The cattle grazed lazily in the meadow filled with lush, emerald grass.

    Đàn gia súc thong thả gặm cỏ trên đồng cỏ xanh mướt màu ngọc lục bảo.

  • Despite being told to wait, my younger sibling still trampled through the freshly mowed grass.

    Mặc dù đã được bảo là đợi, em tôi vẫn giẫm lên đám cỏ mới cắt.

  • The vivid green expanse of grass caught my attention and begged me to throw a frisbee for my dog to catch.

    Bãi cỏ xanh tươi thu hút sự chú ý của tôi và thôi thúc tôi ném một chiếc đĩa bay cho chú chó của tôi bắt lấy.

  • The athlete's cleats richocheted loudly against the thick, freshly watered grass during the football game.

    Giày đá bóng của vận động viên va chạm mạnh với thảm cỏ dày mới tưới nước trong trận đấu bóng đá.

  • After a summer of heatwaves, the once resilient grass started wilting and drying out remorselessly.

    Sau một mùa hè nắng nóng, thảm cỏ từng kiên cường bắt đầu héo úa và khô héo không thương tiếc.

  • The tiny yellow daisies stand out and flourish in the midst of emerald grass.

    Những bông cúc vàng nhỏ xíu nổi bật và nở rộ giữa thảm cỏ xanh ngọc.

  • The gardener carefully tended to the grass, ensuring that the blades were cut at the correct height for optimal growth.

    Người làm vườn cẩn thận chăm sóc cỏ, đảm bảo rằng các ngọn cỏ được cắt ở độ cao phù hợp để cỏ phát triển tối ưu.