Định nghĩa của từ sward

swardnoun

SWARD

/swɔːd//swɔːrd/

Từ "sward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là phương ngữ Anglian được nói ở miền đông nước Anh vào thế kỷ thứ 7. Nguồn gốc chính xác của từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ một từ gốc tiếng Đức, *swardaz, có nghĩa là "sword" hoặc "sắc nét". Từ tiếng Anh cổ là swarded, dùng để chỉ loại cỏ phủ trên mặt đất ở đồng cỏ hoặc đồng chăn thả, đặc biệt là loại cỏ ngắn hơn, được cắt tỉa, được coi là mong muốn vì thích hợp để chăn thả gia súc. Theo thời gian, từ này phát triển thành swerd và sward trong tiếng Anh trung cổ, rồi thành dạng hiện đại của nó. Việc sử dụng "sward" để chỉ tài sản đất đai không phát triển cho đến thế kỷ 16, khi nó được liên kết với chế độ sở hữu theo luật chung, vì thuật ngữ "southernwaste" ngày càng được sử dụng để mô tả đất chưa canh tác. Nguồn gốc từ nguyên của "sward" cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh lịch sử mà nó xuất hiện. Văn hóa Anglo-Saxon coi trọng nông nghiệp, và những cánh đồng và đồng cỏ được canh tác mà các hoạt động nông nghiệp tạo ra được ca ngợi là nguồn cung cấp lương thực, vẻ đẹp và uy tín xã hội. Tình cảm này được phản ánh trong việc sử dụng "sward" như một từ biểu thị giá trị và năng suất của đất đai. Tóm lại, từ "sward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi nó ám chỉ cỏ ngắn, được cắt tỉa trên đồng cỏ hoặc đồng cỏ chăn thả. Nguồn gốc của nó từ gốc tiếng Đức có nghĩa là "sword" hoặc "sharp" được cho là phản ánh tầm quan trọng của năng suất nông nghiệp và vẻ đẹp của những cánh đồng được canh tác trong thời kỳ Anglo-Saxon.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbãi cỏ

meaningcụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh

namespace
Ví dụ:
  • The knight galloped his steed across the lush meadow, the grass blades tickling the undersides of his horse's hooves as he passed over the sward.

    Vị hiệp sĩ phi ngựa qua đồng cỏ xanh tươi, những ngọn cỏ chạm vào mặt dưới móng ngựa khi chàng đi qua bãi cỏ.

  • The lawn maintenance crew mowed the sward with precision, leaving a neat green carpet behind.

    Đội bảo dưỡng bãi cỏ đã cắt cỏ một cách chính xác, để lại thảm cỏ xanh tươi gọn gàng.

  • As she walked barefoot across the lawn, Sarah luxuriated in the cool, soft sward brushing against her soles.

    Khi đi chân trần trên bãi cỏ, Sarah tận hưởng cảm giác mát mẻ, mềm mại của thảm cỏ lướt qua lòng bàn chân.

  • The farmer carefully sheared his sheep before turning them out onto the sward, which would help them maintain healthy coats.

    Người nông dân cẩn thận cắt lông cừu trước khi thả chúng ra đồng cỏ, điều này giúp chúng duy trì bộ lông khỏe mạnh.

  • In a field filled with pungent cow dung, John shook his head at the sight of the cattle trampling the sward into an unsightly mush.

    Trong một cánh đồng đầy phân bò có mùi hôi thối, John lắc đầu khi nhìn thấy cảnh đàn gia súc giẫm nát bãi cỏ thành một đống hỗn độn trông rất khó coi.

  • The sward grew greener as the spring rains arrived, a refreshing vista that put a smile on the gardener's face.

    Bãi cỏ xanh hơn khi những cơn mưa xuân đến, một quang cảnh tươi mát khiến người làm vườn mỉm cười.

  • The village green was a patchwork of vibrant colors, the sward a sea of green interspersed with dock leaves, dandelions, and clovers.

    Màu xanh của làng là một mảng màu rực rỡ, bãi cỏ là một biển xanh xen kẽ với lá cây rau dền, bồ công anh và cỏ ba lá.

  • The countryside sward yielded to the undergrowth as the seasons passed, as hedges, brambles, and shrubs encroached upon the meadows.

    Bãi cỏ ở nông thôn nhường chỗ cho cây bụi rậm rạp theo mùa, khi hàng rào, cây mâm xôi và cây bụi xâm lấn vào đồng cỏ.

  • The sward sparkled as the morning dew clung to the blades like diamonds, a breathtaking sight that greeted the painter as he arrived on the scene.

    Bãi cỏ lấp lánh khi sương sớm đọng trên lá cỏ như những viên kim cương, một cảnh tượng ngoạn mục chào đón người họa sĩ khi ông đến nơi.

  • The hot summer slowed the growth of the sward, and the earthy scent of hay-making filled the air, as farmers gathered in the fields.

    Mùa hè nóng nực làm chậm quá trình phát triển của bãi cỏ, và mùi đất từ ​​việc làm cỏ khô lan tỏa trong không khí khi những người nông dân tụ tập trên cánh đồng.