danh từ
(thực vật học) cây mao lương hoa vàng
hoa mao lương
/ˈbʌtəkʌp//ˈbʌtərkʌp/Từ "buttercup" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "buttrecocheppe", dịch theo nghĩa đen là "cốc màu vàng bơ". Tên này ám chỉ màu sắc của hoa, có sắc vàng đặc trưng giống bơ, cũng như hình dạng giống cốc của chúng. Thuật ngữ "buttercup" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã trở thành tên gọi chung cho một số loài thực vật có hoa trong họ Mao lương, bao gồm cả cây mao lương đồng cỏ và cây mao lương len.
danh từ
(thực vật học) cây mao lương hoa vàng
Trên đồng cỏ, những bông hoa mao lương nhảy múa trong làn gió nhẹ, những cánh hoa màu vàng tươi tắn vươn lên đón lấy ánh nắng mặt trời.
Cô bé hái một bó hoa mao lương trong vườn và tặng mẹ, háo hức muốn lan tỏa chút ánh nắng.
Thảm hoa mao lương tạo thành một biển vàng, mời gọi những bước chân trần bước đi.
Những bông hoa mao lương dường như tỏa sáng trong ánh sáng dịu nhẹ, tạo nên vẻ ấm áp và hấp dẫn cho quang cảnh xung quanh.
Khi cô ngồi bên bờ ao, những bông hoa mao lương lững lờ trôi trên mặt nước, tô điểm thêm nét tươi vui cho mặt nước tĩnh lặng.
Những bông hoa mao lương tô điểm thêm sắc vàng tươi tắn cho bãi cỏ xanh mướt, như thể chúng đang cố gắng làm bừng sáng ngày mới bằng sự hiện diện của mình.
Đi dọc theo con đường, cô hái một bông hoa mao lương và áp vào da mình, cảm nhận sự mềm mại như nhung và sự mát lạnh của cánh hoa trên má.
Hoa mao lương là ngọn hải đăng của hy vọng trong tâm trạng ảm đạm của ngày mưa, mang đến nét vui tươi cho khung cảnh u ám.
Những bông hoa mao lương gợi cho cô nhớ về tuổi thơ, khi cô thường chạy chân trần qua cánh đồng, khuôn mặt vàng óng của chúng dõi theo từng bước chân cô.
Những bông hoa mao lương nở rộ rực rỡ, nhắc nhở cô rằng cuộc sống đầy những niềm vui giản dị, đang chờ được tận hưởng.