danh từ, số nhiều turfs, turves
lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)
Ai
to turf someone out: tống cổ ai ra
(the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
one of the most familiar faces on the turf: một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
ngoại động từ
lát bằng tảng đất có cỏ
(từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
to turf someone out: tống cổ ai ra