Định nghĩa của từ dandelion

dandelionnoun

bồ công anh

/ˈdændɪlaɪən//ˈdændɪlaɪən/

Từ "dandelion" có nguồn gốc từ thời xa xưa, khi nó lần đầu tiên được đặt tên trong tiếng Anh cổ vào khoảng thế kỷ thứ 10. Vào thời điểm đó, nó được gọi là "dentdegle" hoặc "donderligg", có nghĩa là "răng sư tử" trong tiếng Anh hiện đại. Biệt danh "răng sư tử" xuất phát từ các cạnh răng cưa của lá bồ công anh, có thể giống với răng của sư tử. Tuy nhiên, cái tên này không được sử dụng rộng rãi và cuối cùng không còn được ưa chuộng nữa. Vào thời Trung cổ, bồ công anh được gọi là "pissabed" do đặc tính lợi tiểu của nó, có nghĩa là nó là một phương thuốc tự nhiên giúp mọi người đi tiểu. Sau đó, vào thế kỷ 16, người Pháp bắt đầu gọi bồ công anh là "dent de lion" hay "lion's tooth", cuối cùng trở lại tiếng Anh bản địa là "dandelion." Theo thời gian, từ này đã phát triển và có thêm một số cách nói thông tục hiện đại ở nhiều nơi trên thế giới. Ví dụ, ở miền Bắc nước Anh, bồ công anh được gọi là "bladdercamp", trong khi ở Appalachia, nó được gọi là "pissabed" và "swiss watch" do hạt có hình đồng hồ cát. Mặc dù tên gọi đã thay đổi, bồ công anh vẫn là một loài cây khiêm tốn và cứng cáp, được cả những người làm vườn và những người yêu thiên nhiên yêu thích. Những bông hoa màu vàng rực rỡ và tính tình vui vẻ của nó tiếp tục quyến rũ mọi người trên khắp thế giới, khiến bồ công anh trở thành biểu tượng thực sự của vẻ đẹp và sức phục hồi của thiên nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc

namespace
Ví dụ:
  • The bright yellow petals of the dandelion swayed gently in the breeze, bringing back childhood memories for Mary.

    Những cánh hoa bồ công anh màu vàng tươi nhẹ nhàng đung đưa trong gió, gợi lại cho Mary những ký ức tuổi thơ.

  • Emily loved watching her children blow the fluffy seed heads of dandelions, making wishes as they floated away on the wind.

    Emily thích ngắm nhìn bọn trẻ thổi những hạt bồ công anh mềm mại, ước nguyện khi chúng bay theo gió.

  • Sarah's garden was filled with dandelions, a symbol of hope as they transform from cheerful yellow flowers into feather-like seeds.

    Khu vườn của Sarah tràn ngập hoa bồ công anh, biểu tượng của hy vọng khi chúng chuyển mình từ những bông hoa màu vàng tươi vui thành những hạt giống như lông vũ.

  • In the early spring, Jake marveled at the dandelions that pushed through the earth with unyielding determination.

    Vào đầu mùa xuân, Jake ngạc nhiên khi thấy những bông bồ công anh vươn lên khỏi mặt đất với sự quyết tâm không gì lay chuyển được.

  • The dandelion, a common weed sometimes considered a nuisance, is also recognized as a symbol of renewal and new beginnings.

    Bồ công anh, một loại cỏ dại phổ biến đôi khi bị coi là phiền toái, cũng được coi là biểu tượng của sự đổi mới và khởi đầu mới.

  • Lisa spent many lazy afternoons as a child identifying the tiny dandelion leaves and counting the petals on each bloom.

    Khi còn nhỏ, Lisa đã dành nhiều buổi chiều nhàn nhã để nhận dạng những chiếc lá bồ công anh nhỏ bé và đếm số cánh hoa trên mỗi bông hoa.

  • John couldn't help but smile at the vibrant dandelions lining the path to his favorite park, the sun shining on them as if inviting him in.

    John không khỏi mỉm cười khi nhìn những bông bồ công anh rực rỡ dọc con đường dẫn đến công viên yêu thích của anh, ánh nắng mặt trời chiếu vào chúng như thể đang mời gọi anh vào.

  • Our dog, Max, would always try to dig up the dandelions in our yard, finding them an irresistible snack.

    Chú chó Max của chúng tôi luôn cố gắng đào những bông bồ công anh trong sân nhà vì chúng là món ăn vặt hấp dẫn.

  • Andrea found solace in the familiar white dandelion flowers that seemed to bloom in even the harshest of circumstances.

    Andrea tìm thấy niềm an ủi trong những bông hoa bồ công anh trắng quen thuộc dường như nở rộ ngay cả trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.

  • Gabriel was wistful as he watched the dandelions turn brown, reminding him of his own journey from youth to adulthood.

    Gabriel buồn bã khi nhìn những bông bồ công anh chuyển sang màu nâu, gợi cho anh nhớ về hành trình của chính mình từ thời trẻ đến khi trưởng thành.