Định nghĩa của từ grandmaster

grandmasternoun

Trưởng sư

/ˌɡrændˈmɑːstə(r)//ˌɡrændˈmæstər/

Thuật ngữ "grandmaster" bắt nguồn từ cờ vua, có thể là vào thế kỷ 19. Nó phát triển từ danh hiệu trước đó là "master", được trao cho những người chơi mạnh. "Grandmaster" xuất hiện để phân biệt những người chơi rất ưu tú, biểu thị trình độ thành thạo vượt xa những bậc thầy thông thường. Từ đó, thuật ngữ này đã được các lĩnh vực khác áp dụng, như võ thuật và trò chơi điện tử, để biểu thị trình độ kỹ năng và chuyên môn cao nhất.

namespace
Ví dụ:
  • Magnus Carlsen, the Norwegian grandmaster, has won the world chess championship for a second time.

    Magnus Carlsen, đại kiện tướng người Na Uy, đã giành chức vô địch cờ vua thế giới lần thứ hai.

  • Garry Kasparov, the legendary grandmaster, is widely regarded as one of the greatest chess players in history.

    Garry Kasparov, đại kiện tướng cờ vua huyền thoại, được coi rộng rãi là một trong những kỳ thủ cờ vua vĩ đại nhất trong lịch sử.

  • Vladimir Kramnik, the Russian grandmaster, defeated Viswanathan Anand to capture the chess world championship in 2008.

    Vladimir Kramnik, đại kiện tướng cờ vua người Nga, đã đánh bại Viswanathan Anand để giành chức vô địch cờ vua thế giới năm 2008.

  • Viswanathan Anand, the Indian grandmaster, became the undisputed world chess champion in 2007 after beating Karpov in a match.

    Viswanathan Anand, đại kiện tướng cờ vua người Ấn Độ, đã trở thành nhà vô địch cờ vua thế giới không thể tranh cãi vào năm 2007 sau khi đánh bại Karpov trong một trận đấu.

  • Mikhail Tal, the former Soviet grandmaster, was known for his unconventional and dynamic playing style.

    Mikhail Tal, cựu đại kiện tướng cờ vua Liên Xô, nổi tiếng với phong cách chơi năng động và độc đáo.

  • Bobby Fischer, the American grandmaster, famously defeated Boris Spassky in 1972 to become the first American to win the world chess championship.

    Bobby Fischer, đại kiện tướng người Mỹ, đã đánh bại Boris Spassky vào năm 1972 để trở thành người Mỹ đầu tiên giành chức vô địch cờ vua thế giới.

  • Anatoly Karpov, the former Soviet grandmaster, held the world chess championship for fourteen consecutive years.

    Anatoly Karpov, cựu đại kiện tướng Liên Xô, đã giữ chức vô địch cờ vua thế giới trong mười bốn năm liên tiếp.

  • Alexander Alekhine, a Russian grandmaster, is credited with transforming chess into a modern and intellectual sport.

    Alexander Alekhine, một đại kiện tướng người Nga, được công nhận là người đã biến cờ vua thành một môn thể thao hiện đại và trí tuệ.

  • Capablanca, the Cuban grandmaster, was known for his stunning performances and intimidatingly analytical approach to the game.

    Capablanca, đại kiện tướng người Cuba, nổi tiếng với màn trình diễn tuyệt vời và cách tiếp cận phân tích đáng sợ trong trò chơi.

  • Judit Polgár, the Hungarian grandmaster, became the first woman to exceed an Elo rating of 700, making her one of the greatest chess players of all time.

    Judit Polgár, đại kiện tướng cờ vua người Hungary, đã trở thành người phụ nữ đầu tiên đạt hệ số Elo vượt quá 700, trở thành một trong những kỳ thủ cờ vua vĩ đại nhất mọi thời đại.