Định nghĩa của từ kingmaker

kingmakernoun

người làm vua

/ˈkɪŋmeɪkə(r)//ˈkɪŋmeɪkər/

Thuật ngữ "kingmaker" có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ, cụ thể là từ thế kỷ 11. Trong thời gian này, quá trình bầu chọn một vị vua thường được thực hiện thông qua một hệ thống gọi là "lễ tấn phong", trong đó một nhà quý tộc hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo quyền lực sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình lựa chọn. Những cá nhân này được gọi là "kingmakers" vì họ nắm giữ quyền "make" hoặc chọn vị vua tiếp theo. Ví dụ, ở Anh, Tổng giám mục Canterbury thường là người lập vua, vì ông sẽ trao quyền cho vị vua mới và trao vương miện cho ông. Tương tự như vậy, những nhà quý tộc quyền lực như Công tước xứ Normandy hoặc Bá tước xứ Flanders cũng có thể đóng vai trò này. Ngày nay, thuật ngữ "kingmaker" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người có ảnh hưởng hoặc quyền lực đáng kể đối với một quyết định hoặc kết quả cụ thể, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of a fierce political battle, John emerged as the uncontested kingmaker, holding the deciding votes that could make or break the candidates.

    Giữa cuộc chiến chính trị khốc liệt, John nổi lên như một vị vua không thể tranh cãi, nắm giữ những lá phiếu quyết định có thể thành công hay thất bại của các ứng cử viên.

  • The wealthy businessman acted as a kingmaker in the mayoral race, using his connections and resources to sway the electorate towards his preferred candidate.

    Doanh nhân giàu có này đóng vai trò là người quyết định trong cuộc đua giành chức thị trưởng, sử dụng các mối quan hệ và nguồn lực của mình để thuyết phục cử tri ủng hộ ứng cử viên mà ông ta ưa thích.

  • After a shocking series of events, the politician's former ally became his unexpected kingmaker, promising to deliver the necessary votes for his re-election bid.

    Sau một loạt sự kiện gây sốc, đồng minh cũ của chính trị gia này bất ngờ trở thành người quyết định tương lai của ông, hứa sẽ cung cấp đủ số phiếu cần thiết cho nỗ lực tái tranh cử của ông.

  • In the aftermath of the scandal, the kingmaker's influence waned, as his previous supporters turned against him in favor of a more trustworthy candidate.

    Sau vụ bê bối, ảnh hưởng của nhà vua đã suy yếu khi những người ủng hộ trước đây của ông quay lưng lại với ông để ủng hộ một ứng cử viên đáng tin cậy hơn.

  • The seasoned politician recognized the potential of the newcomer and immediately identified her as a possible kingmaker, inviting her to join his team in shaping the political landscape.

    Chính trị gia kỳ cựu này đã nhận ra tiềm năng của người mới đến và ngay lập tức xác định cô là người có tiềm năng làm vua, mời cô tham gia nhóm của ông để định hình cục diện chính trị.

  • The kingmaker's network of supporters and donors helped the underdog candidate secure a surprising victory, catapulting him into office and cementing the kingmaker's status as a political mastermind.

    Mạng lưới những người ủng hộ và tài trợ của người lập vua đã giúp ứng cử viên yếu thế giành được chiến thắng bất ngờ, đưa ông lên nắm quyền và củng cố vị thế của người lập vua như một bậc thầy chính trị.

  • Some argued that the kingmaker's actions were intended to serve his own potentially nefarious aims, rather than genuinely helping the candidate win the election.

    Một số người cho rằng hành động của người lập vua nhằm phục vụ cho mục đích đen tối của riêng ông ta, thay vì thực sự giúp ứng cử viên giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • After taking a gamble on supporting the upstart candidate, the kingmaker watched from the sidelines as his risk paid off, leaving him to reflect on the future potential of his political prowess.

    Sau khi đánh cược vào việc ủng hộ ứng cử viên mới nổi, nhà làm vua đã đứng ngoài quan sát rủi ro của mình được đền đáp, khiến ông phải suy ngẫm về tiềm năng tương lai của tài năng chính trị của mình.

  • The kingmaker's opponents saw his actions as a betrayal of the democratic process, accusing him of manipulating the system to suit his own goals.

    Những người phản đối nhà vua coi hành động của ông là sự phản bội tiến trình dân chủ, cáo buộc ông thao túng hệ thống để phục vụ cho mục đích riêng của mình.

  • In the uncertain political climate, the importance of the kingmaker's role became increasingly apparent, as candidates vied for his endorsement and influential backing.

    Trong bối cảnh chính trị bất ổn, tầm quan trọng của vai trò người lập quốc ngày càng trở nên rõ ràng hơn khi các ứng cử viên tranh giành sự ủng hộ và hậu thuẫn có ảnh hưởng của ông.