Định nghĩa của từ gramps

grampsnoun

ông nội

/ɡræmps//ɡræmps/

Từ "Gramps" là một cách nói thông tục có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Đây là dạng thu nhỏ của từ "grandfather" (ông nội) và thường được dùng như một thuật ngữ thể hiện tình cảm hoặc sự thân mật để chỉ một người đàn ông lớn tuổi là ông nội hoặc có những phẩm chất hoặc đặc điểm liên quan đến ông nội. Nguồn gốc chính xác của từ "Gramps" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện như một dạng rút gọn của các thuật ngữ cũ hơn như "Grandfather" (ông nội) hoặc "Grandy" (ông ngoại). Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1940 và 1950, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ thể hiện tình cảm được công nhận và chấp nhận rộng rãi đối với những người đàn ông lớn tuổi. Ngày nay, "Gramps" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm trong bối cảnh gia đình, trong kể chuyện và trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong văn học, phim ảnh và truyền hình.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(thông tục) ông (grandpapa nói tắt)

namespace
Ví dụ:
  • My grandfather, also known as Gramps, is a retired Navy veteran who loves to tell tales of his time at sea.

    Ông nội tôi, còn được gọi là Gramps, là một cựu chiến binh Hải quân đã nghỉ hưu và thích kể những câu chuyện về thời gian trên biển của mình.

  • Gramps insists on cooking his famous meatloaf for our family meals every Sunday.

    Ông nội vẫn thường nấu món thịt viên nổi tiếng của mình cho bữa ăn gia đình chúng tôi vào mỗi Chủ Nhật.

  • My grumpy Gramps constantly complains about the neighbour's loud music, but secretly enjoys singing along.

    Ông nội tôi luôn cáu kỉnh vì tiếng nhạc quá lớn của nhà hàng xóm, nhưng trong thâm tâm ông lại thích hát theo.

  • Gramps' Rate-A-Mate dating agency business may have failed, but he's still working on matchmaking strategies for his grandkids.

    Công ty môi giới mai mối Rate-A-Mate của ông Gramps có thể đã thất bại, nhưng ông vẫn đang tìm kiếm chiến lược mai mối cho các cháu của mình.

  • Gramps is an avid fisherman, and he often takes his grandchildren out to try their luck catching the big one.

    Ông nội là một người đam mê câu cá, và ông thường dẫn các cháu của mình đi thử vận ​​may câu được những con cá lớn.

  • Despite having a bad knee, Gramps refuses to let it stop him from teaching his grandkids how to play basketball.

    Mặc dù bị đau đầu gối, ông Gramps vẫn không để điều đó ngăn cản ông dạy các cháu chơi bóng rổ.

  • Gramps' collection of old records and vinyls is as treasured as his family, and he spent hours playing them for us during our childhood.

    Bộ sưu tập đĩa than và đĩa nhạc cũ của ông nội cũng quý giá như gia đình ông, và ông đã dành nhiều giờ để chơi chúng cho chúng tôi nghe khi chúng tôi còn nhỏ.

  • Gramps' love for Woody from Toy Story has never faded, and he still sleeps with the cuddly toy every night.

    Tình yêu của ông nội dành cho Woody trong Toy Story chưa bao giờ phai nhạt, và ông vẫn ngủ cùng chú gấu bông này mỗi đêm.

  • Gramps may have lost his memory at times, but we can always count on him to tell us thrilling stories of his youth.

    Ông nội có thể đôi khi bị mất trí nhớ, nhưng chúng ta luôn có thể tin tưởng ông sẽ kể cho chúng ta nghe những câu chuyện ly kỳ về tuổi trẻ của ông.

  • Gramps' unique sense of humour has us all in stitches, and we can't help but laugh at his jokes, even if we've heard them a hundred times.

    Khiếu hài hước độc đáo của ông khiến chúng ta phải bật cười, và chúng ta không thể không cười trước những câu chuyện cười của ông, ngay cả khi chúng ta đã nghe chúng hàng trăm lần.