Định nghĩa của từ grandpa

grandpanoun

ông nội

/ˈɡrænpɑː//ˈɡrænpɑː/

"Grandpa" là một từ tương đối mới, xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. Từ này kết hợp hai yếu tố: * **"Grand"**: Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grant", có nghĩa là "large" hoặc "great". Từ này biểu thị ý nghĩa về tầm quan trọng hoặc tuổi tác, tương tự như cách chúng ta sử dụng "grandmother". * **"Pa"**: Đây là dạng rút gọn của "father", phản ánh mối quan hệ gắn bó và vai trò làm cha mà những người ông thường đảm nhiệm. Vì vậy, "Grandpa" về cơ bản được dịch thành "great father", nhấn mạnh cả địa vị cao tuổi và mối quan hệ gia đình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhuấy &

namespace
Ví dụ:
  • My grandfather, also known as Grandpa, is a retired army veteran who served in the Korean War.

    Ông nội tôi, còn được gọi là Ông nội, là một cựu chiến binh đã nghỉ hưu từng phục vụ trong Chiến tranh Triều Tiên.

  • Grandpa's favorite pastime is playing chess with his great-grandchildren.

    Trò tiêu khiển yêu thích của ông nội là chơi cờ vua với các cháu chắt.

  • Every Sunday, Grandpa dutifully takes his grandkids to the park for a game of frisbee and picnic.

    Mỗi Chủ Nhật, ông nội thường đưa các cháu đến công viên để chơi ném đĩa và đi dã ngoại.

  • I remember spending summers at my grandparents' farm, where Grandpa would show me how to milk cows and collect eggs.

    Tôi nhớ mình đã dành những mùa hè ở trang trại của ông bà, nơi ông thường chỉ cho tôi cách vắt sữa bò và thu thập trứng.

  • Grandpa's wisdom and sage advice have inspired me to pursue my dreams with courage and determination.

    Sự thông thái và lời khuyên sáng suốt của ông đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ của mình bằng lòng dũng cảm và quyết tâm.

  • As Grandpa grew older, he began to appreciate the simple pleasures in life, such as reading a book by the fireplace or watching the sunset.

    Khi ông nội lớn lên, ông bắt đầu trân trọng những niềm vui giản dị trong cuộc sống, chẳng hạn như đọc sách bên lò sưởi hay ngắm hoàng hôn.

  • Grandpa's collection of antique bottles and vintage hats that he's accumulated over the years is a testament to his fascination with history.

    Bộ sưu tập chai lọ cổ và mũ cổ của ông nội được tích lũy qua nhiều năm là minh chứng cho niềm đam mê của ông với lịch sử.

  • Grandpa's fondness for marathon-watching historical documentaries on weekends is a source of amusement for our family.

    Niềm đam mê xem phim tài liệu lịch sử hàng giờ của ông nội vào cuối tuần là nguồn giải trí cho gia đình chúng tôi.

  • Grandpa's kindness and generosity have left an indelible mark on me, inspiring me to pass it on to future generations.

    Lòng tốt và sự hào phóng của ông đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong tôi, truyền cảm hứng cho tôi truyền lại cho các thế hệ tương lai.

  • As I hold Grandpa's hand, I am reminded that life is fleeting, and cherishing each moment with loved ones is priceless.

    Khi nắm tay ông, tôi chợt nhớ rằng cuộc sống thật ngắn ngủi và việc trân trọng từng khoảnh khắc bên những người thân yêu là vô giá.