Định nghĩa của từ good sense

good sensenoun

ý nghĩa tốt

/ˌɡʊd ˈsens//ˌɡʊd ˈsens/

Thuật ngữ "good sense" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "boun sens", có nghĩa là "lý lẽ đúng đắn" hoặc "phán đoán sáng suốt". Trong tiếng Pháp cổ, "boun" được dịch thành "good" hoặc "tốt", trong khi "sen" được dịch thành "sense" hoặc "lý do". Do đó, thuật ngữ tiếng Pháp cổ biểu thị ý tưởng có quan điểm hoặc trực giác tích cực và hợp lý. Khi thuật ngữ này du nhập vào tiếng Anh trung đại, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa và được sử dụng rộng rãi để biểu thị hành vi đạo đức và khôn ngoan. Theo thời gian, nó trở thành một phần của từ vựng chuẩn tiếng Anh, biểu thị khả năng đưa ra quyết định thận trọng và sáng suốt của một người. Ngày nay, từ "good sense" vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân thể hiện sự phán đoán sáng suốt, lý luận thực tế và kỹ năng ra quyết định hợp lý. Nguồn gốc của nó trong tiếng Pháp cổ phản ánh di sản văn hóa và ngôn ngữ của tiếng Anh, nhắc nhở chúng ta về lịch sử phong phú hình thành nên tiếng Anh mà chúng ta sử dụng ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Susan has always shown good sense in making wise decisions.

    Susan luôn thể hiện sự sáng suốt khi đưa ra những quyết định sáng suốt.

  • The teacher commended the students for using good sense during the science experiment.

    Giáo viên khen ngợi học sinh vì đã sử dụng óc phán đoán tốt trong thí nghiệm khoa học.

  • After considering all the possibilities, John realized that he needed to use good sense and make the tough decision.

    Sau khi cân nhắc mọi khả năng, John nhận ra rằng anh cần phải tỉnh táo và đưa ra quyết định khó khăn.

  • When faced with a difficult situation, Alex's good sense helped her remain calm and make sound choices.

    Khi đối mặt với tình huống khó khăn, sự sáng suốt của Alex đã giúp cô giữ được bình tĩnh và đưa ra những lựa chọn sáng suốt.

  • The new manager's good sense allowed him to handle challenging employees in a constructive way.

    Sự sáng suốt của người quản lý mới đã giúp ông xử lý những nhân viên khó tính một cách có tính xây dựng.

  • Lisa's good sense helped her navigate through a confusing situation with ease.

    Sự nhạy bén của Lisa đã giúp cô ấy dễ dàng vượt qua tình huống khó khăn này.

  • The use of good sense in managing a project can often result in a successful outcome.

    Việc sử dụng óc phán đoán hợp lý khi quản lý một dự án thường có thể mang lại kết quả thành công.

  • Lena's good sense allowed her to avoid a costly mistake and make a wise decision instead.

    Sự sáng suốt của Lena đã giúp cô tránh được một sai lầm tốn kém và đưa ra một quyết định sáng suốt.

  • The doctor's good sense led her to discover a solution that nobody else had thought of.

    Sự sáng suốt của bác sĩ đã giúp bà khám phá ra một giải pháp mà chưa ai khác nghĩ tới.

  • The company's good sense enabled them to make a clever choice that saved them time and money.

    Nhờ sự sáng suốt của mình, công ty đã đưa ra được lựa chọn thông minh giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.