Định nghĩa của từ volition

volitionnoun

ý chí

/vəˈlɪʃn//vəʊˈlɪʃn/

Từ "volition" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "volitio", có nghĩa là "ý chí" hoặc "mong muốn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "volere", có nghĩa là "muốn" hoặc "muốn". Từ tiếng Latin "volere" cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "voluntary" và "tự nguyện". Từ tiếng Anh "volition" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ hành động hoặc quyết định có chủ ý của một cá nhân. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm khái niệm về hành động có ý thức và cố ý của ý chí, chẳng hạn như quyết định hoặc lựa chọn. Ngày nay, từ "volition" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm triết học, tâm lý học và khoa học thần kinh, để mô tả quá trình phức tạp của việc đưa ra lựa chọn và thực hiện ý chí tự do.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningý muốn

exampleof one's own volition: tự ý mình

namespace
Ví dụ:
  • Mark's volition to quit smoking has given him the strength to overcome his addiction.

    Quyết tâm bỏ thuốc lá của Mark đã tiếp thêm sức mạnh cho anh để vượt qua cơn nghiện của mình.

  • Sarah's volition to improve her grades has led her to study for longer hours.

    Ý chí cải thiện điểm số của Sarah đã khiến cô ấy dành nhiều thời gian học hơn.

  • The murderer's lack of volition to confess made it difficult to solve the crime.

    Việc kẻ giết người không chịu thú tội khiến cho việc giải quyết vụ án trở nên khó khăn.

  • Jake's strong volition to help others is what led him to become a nurse.

    Ý chí mạnh mẽ muốn giúp đỡ người khác của Jake là động lực thôi thúc anh trở thành y tá.

  • After the traumatic accident, Emily's volition to live was the only thing keeping her alive.

    Sau vụ tai nạn đau thương, ý chí sống của Emily là điều duy nhất giúp cô tiếp tục sống.

  • Rachel's volition to succeed in the industry has propelled her to the top of her field.

    Ý chí thành công của Rachel trong ngành đã đưa cô lên đến đỉnh cao trong lĩnh vực của mình.

  • Michael's weak volition to resist the sales pitch is what led him to make the unnecessary purchase.

    Chính ý chí yếu ớt của Michael khi không muốn từ chối lời chào hàng đã khiến anh ấy thực hiện giao dịch mua không cần thiết này.

  • Kristen's volition to travel the world has led her on many incredible adventures.

    Niềm đam mê du lịch vòng quanh thế giới của Kristen đã đưa cô đến với nhiều cuộc phiêu lưu đáng kinh ngạc.

  • The robber's lack of volition to follow the law has resulted in him serving time behind bars.

    Việc tên cướp không muốn tuân thủ luật pháp đã khiến hắn phải ngồi tù.

  • Sara's volition to lose weight has led her to implement healthy habits into her daily routine.

    Quyết tâm giảm cân của Sara đã thôi thúc cô đưa những thói quen lành mạnh vào thói quen hàng ngày của mình.