Định nghĩa của từ goldfinch

goldfinchnoun

chim kim oanh

/ˈɡəʊldfɪntʃ//ˈɡəʊldfɪntʃ/

Từ "goldfinch" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh thời trung cổ "goud SFinch", có nghĩa là "chim sẻ vàng". Tên này ban đầu dùng để chỉ loài chim sẻ vàng đực, có lông màu vàng tươi trên đầu và cánh trong mùa sinh sản. Ngược lại, chim sẻ vàng cái có màu xanh ô liu xỉn hơn mà không có màu vàng. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "goud SFinch" không rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "gōd" (có nghĩa là "good" hoặc "yellow") và "finc" (có nghĩa là "finch"). Sự liên tưởng cụ thể giữa màu vàng với sự giàu có và quý giá có thể đã góp phần vào sự phổ biến của thuật ngữ "goldfinch" trong tiếng Anh sau này. Theo thời gian, từ "goldfinch" đã được sử dụng để chỉ một số loài chim khác nhau. Ví dụ, ở Bắc Mỹ, thuật ngữ "goldfinch" thường dùng để chỉ loài chim vàng anh Mỹ (Spinus tristis), loài chim chỉ có bộ lông màu vàng trong mùa sinh sản. Tuy nhiên, ở châu Âu, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả loài chim vàng anh Á-Âu (Carduelis carduelis), loài chim có màu vàng đặc trưng quanh năm. Nhìn chung, từ nguyên của từ "goldfinch" làm nổi bật mối quan hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ, văn hóa và thiên nhiên, cũng như sức hấp dẫn lâu dài của các loài chim như những đối tượng của sự quyến rũ về mặt thẩm mỹ và biểu tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim sẻ cánh vàng

meaning(từ lóng) đồng tiền vàng

namespace
Ví dụ:
  • The bright yellow feathers of the male goldfinch catch my eye as he perches on the bird feeder.

    Bộ lông vàng tươi của chú chim sẻ vàng trống thu hút sự chú ý của tôi khi nó đậu trên máng ăn cho chim.

  • Chirping happily, a flock of goldfinches lands in the sunflower field, eager to feast on the seeds.

    Một đàn chim sẻ vàng hót líu lo vui vẻ đáp xuống cánh đồng hoa hướng dương, háo hức thưởng thức những hạt hoa.

  • Nestled among the bushes, the mother goldfinch carefully protects her chicks from predators.

    Nằm giữa những bụi cây, chim sẻ mẹ cẩn thận bảo vệ đàn con của mình khỏi những kẻ săn mồi.

  • The goldfinch's distinctive black and white wingsorth against the blue sky as it soars gracefully.

    Đôi cánh đen trắng đặc trưng của chim sẻ vàng nổi bật trên nền trời xanh khi chúng bay vút lên một cách duyên dáng.

  • In the winter, the goldfinch's usually bright plumage fades to a muted olive green.

    Vào mùa đông, bộ lông thường rực rỡ của chim sẻ vàng chuyển sang màu xanh ô liu nhạt.

  • The goldfinch's agility is evident as it flutters from flower to flower, sipping nectar with its long beak.

    Sự nhanh nhẹn của chim sẻ vàng được thể hiện rõ khi nó bay từ bông hoa này sang bông hoa khác, hút mật hoa bằng cái mỏ dài.

  • Watching the vibrant goldfinch flit about fills me with a sense of joy and renewal.

    Ngắm nhìn những chú chim sẻ vàng rực rỡ bay lượn xung quanh khiến tôi tràn ngập cảm giác vui vẻ và tươi mới.

  • The goldfinch's cheerful chirps seem to carry an optimistic message: even in winter, there is still beauty to be found.

    Tiếng hót vui vẻ của loài chim sẻ vàng dường như mang một thông điệp lạc quan: ngay cả trong mùa đông, vẫn còn vẻ đẹp tiềm ẩn.

  • As the gardener scatters birdseed on the ground, the goldfinches come darting in, making the most of the feast.

    Khi người làm vườn rải hạt giống cho chim xuống đất, các chú chim sẻ bay vút đến, tận hưởng bữa tiệc thịnh soạn này.

  • The snowfall may have softened the world around me, but it can't dim the brilliant goldfinch, which simply allows its feathers to shine brighter in the winter landscape.

    Tuyết rơi có thể làm dịu đi thế giới xung quanh tôi, nhưng nó không thể làm lu mờ loài chim sẻ vàng rực rỡ, chúng chỉ đơn giản để bộ lông của mình tỏa sáng hơn giữa khung cảnh mùa đông.