Định nghĩa của từ miscalculate

miscalculateverb

sai

/ˌmɪsˈkælkjuleɪt//ˌmɪsˈkælkjuleɪt/

"Miscalculate" là sự kết hợp của tiền tố "mis-" có nghĩa là "wrongly" hoặc "badly" và từ "calculate". "Calculate" bắt nguồn từ tiếng Latin "calculus", có nghĩa là "hòn đá nhỏ". Điều này là do các nhà toán học thời kỳ đầu đã sử dụng những viên đá nhỏ để đếm và tính toán. Do đó, "miscalculate" theo nghĩa đen có nghĩa là "tính toán sai" hoặc "phạm lỗi khi đếm".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtính sai, tính nhầm

namespace

to estimate an amount, a figure, a measurement, etc. wrongly

ước tính sai một số lượng, một con số, một thước đo, v.v.

Ví dụ:
  • They had seriously miscalculated the effect of inflation.

    Họ đã tính toán sai lầm nghiêm trọng về tác động của lạm phát.

  • He had miscalculated how long the trip would take.

    Anh đã tính toán sai chuyến đi sẽ kéo dài bao lâu.

  • The accountant miscalculated the total cost of the project, resulting in a significant budget overrun.

    Kế toán đã tính toán sai tổng chi phí của dự án, dẫn đến vượt ngân sách đáng kể.

  • The chef miscalculated the amount of sugar needed in the recipe, causing the dessert to be too sweet.

    Đầu bếp đã tính toán sai lượng đường cần thiết trong công thức, khiến món tráng miệng quá ngọt.

  • The pilot miscalculated the distance between the two airports, resulting in a missed approach.

    Phi công đã tính toán sai khoảng cách giữa hai sân bay, dẫn đến việc hạ cánh nhầm.

to judge a situation wrongly

để đánh giá một tình huống sai

Ví dụ:
  • She miscalculated the level of opposition to her proposals.

    Cô đã tính toán sai mức độ phản đối đề xuất của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • He miscalculated badly, forgetting that his opponent was much quicker than him.

    Anh tính toán sai lầm, quên mất rằng đối thủ nhanh hơn mình rất nhiều.

  • She had seriously miscalculated the risk involved.

    Cô đã tính toán sai lầm nghiêm trọng về rủi ro liên quan.

  • The government had seriously miscalculated the effects of the cuts on ordinary families.

    Chính phủ đã tính toán sai lầm nghiêm trọng về tác động của việc cắt giảm đối với các gia đình bình thường.

Từ, cụm từ liên quan