Định nghĩa của từ go without

go withoutphrasal verb

đi mà không có

////

Cụm từ "go without" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại. Cụm động từ là các biểu thức được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ hoạt động như một đơn vị duy nhất có ý nghĩa cụ thể. Từ "go" trong "go without" là một trường hợp của từ tiếng Anh cổ "ga", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "tiến hành". Từ này đã có trong tiếng Anh kể từ thời kỳ Anglo-Saxon. Ý nghĩa của cụm từ "go without" đã thay đổi theo thời gian. Trong thời kỳ tiếng Anh cổ, cụm từ "gan wið" có nghĩa là "thực hiện một hành động kết hợp với" hoặc "thực hiện một nhiệm vụ chung". Qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa của "go without" đã thay đổi, phản ánh những thay đổi của xã hội. Đến thời tiếng Anh trung đại, cụm từ "gon wi(th)" có nghĩa là "thành công trong" hoặc "execute". Trong thời gian này, cụm từ "gon wi(th)" bắt đầu mang một ý nghĩa chuyên biệt là "quản lý hoặc đối phó mà không có". Nghĩa của cụm từ này tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại ban đầu, khi cụm từ này thường được dùng để diễn đạt ý tưởng rằng ai đó đang cố gắng sống hoặc chịu đựng mà không có thứ gì đó mà họ thường có, chẳng hạn như thức ăn hoặc nước. Trong tiếng Anh hiện đại, cách sử dụng này được gọi là "go without". Tóm lại, cụm từ "go without" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ga", và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian, phản ánh sự phát triển của xã hội và văn hóa Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The traffic light turned green, and cars began to go in all directions.

    Đèn giao thông chuyển sang xanh và xe bắt đầu di chuyển theo mọi hướng.

  • Let's go for a walk in the park and enjoy the fresh air.

    Chúng ta hãy đi dạo trong công viên và tận hưởng không khí trong lành.

  • My sister went to the beach yesterday and came back sunburnt.

    Hôm qua em gái tôi đi biển và trở về trong tình trạng cháy nắng.

  • The train goes from New York to Chicago overnight.

    Chuyến tàu chạy từ New York đến Chicago trong đêm.

  • I have to go to the grocery store after work to buy some milk.

    Tôi phải đến cửa hàng tạp hóa sau giờ làm việc để mua sữa.

  • The airplane took off smoothly and began to go to its destination.

    Chiếc máy bay cất cánh nhẹ nhàng và bắt đầu bay đến đích.

  • The gardener went to prune the trees and didn't return until late afternoon.

    Người làm vườn đi cắt tỉa cây và không trở về cho đến tận chiều muộn.

  • When the bell rang, all the students went to their desks to take their seats.

    Khi chuông reo, tất cả học sinh đều về bàn của mình để ngồi.

  • The horse went galloping across the open field at full speed.

    Con ngựa phi nước đại qua cánh đồng rộng mở với tốc độ tối đa.

  • Every time I press the button, the elevator goes up or down.

    Mỗi lần tôi nhấn nút, thang máy sẽ đi lên hoặc đi xuống.