Định nghĩa của từ gneiss

gneissnoun

đá gneis

/naɪs//naɪs/

Từ "gneiss" bắt nguồn từ tiếng Na Uy "gneis", có nghĩa là "old" hoặc "mòn". Thuật ngữ này được nhà địa chất người Na Uy Abraham Gottlob Werner đặt ra vào cuối thế kỷ 18 khi ông nghiên cứu các loại đá biến chất ở Na Uy. Werner nhận ra rằng những loại đá này có kiểu vân riêng biệt được tạo ra bởi các lớp khoáng sáng và tối xen kẽ. Ông lưu ý rằng những loại đá này đã phải chịu nhiệt độ và áp suất cao, biến chúng thành đá biến chất thể rắn ngày nay được gọi là gneiss. Thuật ngữ "gneiss" sau đó được các nhà địa chất khác áp dụng và lan rộng khi khoa học địa chất trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19. Ngày nay, gneiss là một loại đá biến chất phổ biến được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở những khu vực có hoạt động kiến ​​tạo mạnh hoặc các quá trình ngầm sâu. Mẫu hình dải đặc biệt của nó tiếp tục cung cấp cho các nhà địa chất những hiểu biết có giá trị về lịch sử địa chất của Trái Đất và các lực đã định hình hành tinh của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) đá gơnai

namespace
Ví dụ:
  • The mountain range in the distance is made up of gneiss, which is a type of metamorphic rock formed under intense heat and pressure.

    Dãy núi ở đằng xa được tạo thành từ đá gneis, một loại đá biến chất hình thành dưới nhiệt độ và áp suất cao.

  • The geologist examined the gneiss specimen with a magnifying glass, noticing the distinctive banding and foliation that reveals its complex history.

    Nhà địa chất đã kiểm tra mẫu đá gneis bằng kính lúp và nhận thấy các dải và phiến đặc biệt cho thấy lịch sử phức tạp của nó.

  • Hiking through the rugged terrain of the gneiss outcrop, the group of climbers marveled at the stunning vistas and distinctive scenery that surrounded them.

    Khi đi bộ qua địa hình gồ ghề của mỏm đá gneis, nhóm người leo núi đã vô cùng kinh ngạc trước khung cảnh tuyệt đẹp và cảnh quan đặc biệt bao quanh họ.

  • The landscape where the gneiss intruded into the sedimentary rocks can be seen as a visual representation of geologic time, with ancient layers exposed in a grand and dramatic fashion.

    Cảnh quan nơi đá phiến xâm nhập vào các loại đá trầm tích có thể được xem như là sự tái hiện trực quan về thời gian địa chất, với các lớp cổ xưa được lộ ra một cách hùng vĩ và ấn tượng.

  • The gneiss beneath a city's skyscrapers may be hidden from view, but it remains a vital part of the local geology and adds to the character of the urban landscape.

    Đá phiến bên dưới các tòa nhà chọc trời của thành phố có thể bị che khuất khỏi tầm nhìn, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng của địa chất địa phương và góp phần tạo nên bản sắc của cảnh quan đô thị.

  • The gneiss in this area is part of a larger metamorphic complex that has been dated to over one billion years, making it an important window into the Earth's geologic past.

    Đá gneiss ở khu vực này là một phần của phức hợp biến chất lớn hơn có niên đại hơn một tỷ năm, khiến nơi đây trở thành cửa sổ quan trọng để nhìn vào quá khứ địa chất của Trái Đất.

  • The distinctive color and texture of the gneiss in this region are a testament to the intricate processes that have shaped the landscape and molded the rocks over eons of time.

    Màu sắc và kết cấu đặc trưng của đá gneiss ở khu vực này là minh chứng cho những quá trình phức tạp đã định hình nên cảnh quan và tạo nên những tảng đá qua hàng triệu năm lịch sử.

  • The gneiss in this area is the result of a complex geologic history, which includes seafloor sediments, subduction zones, and intense heat and pressure that transformed them into the solid rock we see today.

    Đá gneiss ở khu vực này là kết quả của lịch sử địa chất phức tạp, bao gồm trầm tích đáy biển, vùng hút chìm, nhiệt độ và áp suất cao đã biến chúng thành đá rắn mà chúng ta thấy ngày nay.

  • The gneiss in this region is interspersed with other metamorphic rocks such as marble and schist, providing clues to the dynamic forces that shaped the Earth in prehistoric times.

    Đá gneis ở khu vực này xen kẽ với các loại đá biến chất khác như đá cẩm thạch và đá phiến, cung cấp manh mối về các lực động đã định hình nên Trái Đất vào thời tiền sử.

  • The geologists marvel at the beauty and complexity of the gneiss, which serves as a visual representation of the dynamic and ever-changing Earth, a planet that has been in constant flux since its inception.

    Các nhà địa chất kinh ngạc trước vẻ đẹp và sự phức tạp của đá gneiss, đóng vai trò là hình ảnh đại diện cho Trái Đất năng động và luôn thay đổi, một hành tinh liên tục thay đổi kể từ khi hình thành.