Định nghĩa của từ earth science

earth sciencenoun

khoa học trái đất

/ˈɜːθ saɪəns//ˈɜːrθ saɪəns/

Thuật ngữ "earth science" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 như một tên gọi chung cho một số ngành khoa học nghiên cứu các khía cạnh vật lý, hóa học và sinh học của Trái đất. Thuật ngữ này được chọn để làm nổi bật bản chất liên ngành của các môn học này, bao gồm địa chất, khí tượng học, hải dương học và khoa học môi trường. Trước khi thuật ngữ này trở nên phổ biến, mỗi lĩnh vực này đều được gọi riêng bằng các tên cụ thể, chẳng hạn như địa chất học để nghiên cứu cấu trúc và lịch sử của Trái đất, và khí tượng học để nghiên cứu bầu khí quyển. Thuật ngữ "earth science" hiện đã được chấp nhận rộng rãi và được công nhận là một lĩnh vực nghiên cứu đặc biệt cung cấp cho chúng ta sự hiểu biết toàn diện về hệ thống Trái đất và các quá trình khác nhau của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The geologist studied the rock formations in the earth science lab to better understand the geological history of the area.

    Nhà địa chất đã nghiên cứu các thành tạo đá trong phòng thí nghiệm khoa học trái đất để hiểu rõ hơn về lịch sử địa chất của khu vực.

  • The environmental science class learned about the carbon cycle and how it affects the Earth's climate in their earth science class.

    Lớp khoa học môi trường đã tìm hiểu về chu trình cacbon và cách nó ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất trong lớp khoa học trái đất.

  • The students completed a lab exercise in earth science to learn about the water cycle and how it sustains life on our planet.

    Học sinh đã hoàn thành bài tập trong phòng thí nghiệm về khoa học trái đất để tìm hiểu về chu trình nước và cách nó duy trì sự sống trên hành tinh của chúng ta.

  • The earth science curriculum focuses on the study of the Earth's composition, structure, and the processes that shape it.

    Chương trình giảng dạy khoa học trái đất tập trung vào nghiên cứu thành phần, cấu trúc của Trái đất và các quá trình hình thành nên nó.

  • The volcanic eruption in Hawaii was a topic discussed in the earth science class, as students learned about the causes of volcanic activity and its impact on the environment.

    Vụ phun trào núi lửa ở Hawaii là chủ đề được thảo luận trong lớp khoa học trái đất, khi học sinh tìm hiểu về nguyên nhân gây ra hoạt động núi lửa và tác động của nó đến môi trường.

  • The earth science teacher explained to her class the concepts of plate tectonics and how they relate to Earth's evolution.

    Giáo viên khoa học trái đất giải thích cho lớp mình về các khái niệm về kiến ​​tạo mảng và mối liên hệ của chúng với quá trình tiến hóa của Trái đất.

  • The high school chemistry class discussed the earth science concept of biogeochemical cycles, which examines how nutrients and elements circulate among the atmosphere, lithosphere, hydrosphere, and biosphere.

    Lớp hóa học trung học phổ thông thảo luận về khái niệm khoa học trái đất liên quan đến chu trình sinh địa hóa, nghiên cứu cách các chất dinh dưỡng và nguyên tố lưu thông trong khí quyển, thạch quyển, thủy quyển và sinh quyển.

  • During the field trip to the local beach, the earth science students learned how sedimentary rocks are formed and how they contain important clues about the Earth's history.

    Trong chuyến đi thực tế đến bãi biển địa phương, các sinh viên khoa học trái đất đã tìm hiểu về cách hình thành đá trầm tích và cách chúng chứa đựng những manh mối quan trọng về lịch sử Trái Đất.

  • In earth science class, the students learned about the Earth's mantle and core, two crucial components of our planet's composition.

    Trong lớp khoa học trái đất, học sinh được tìm hiểu về lớp phủ và lõi Trái đất, hai thành phần quan trọng tạo nên hành tinh của chúng ta.

  • Earth science is a fascinating subject that explores the science of our planet's natural systems and processes, helping us to understand how our environment functions and changes over time.

    Khoa học Trái đất là một môn học hấp dẫn khám phá khoa học về các hệ thống và quá trình tự nhiên của hành tinh chúng ta, giúp chúng ta hiểu được cách môi trường hoạt động và thay đổi theo thời gian.