Định nghĩa của từ extrusive

extrusiveadjective

đùng đùng

/ɪkˈstruːsɪv//ɪkˈstruːsɪv/

Từ "extrusive" có nguồn gốc từ lĩnh vực địa chất và dùng để chỉ các loại đá được hình thành và đẩy ra ngoài từ nơi xuất phát của chúng. Trong địa chất, có hai loại đá chính - đá xâm nhập và đá phun trào. Đá xâm nhập được hình thành khi magma (đá nóng chảy) nguội đi và đông đặc bên dưới bề mặt Trái đất, dẫn đến việc tạo ra các loại đá lửa như đá granit. Mặt khác, đá phun trào được hình thành khi magma chạm đến bề mặt Trái đất và đông đặc, thường là do hoạt động núi lửa. Những loại đá này lộ ra khi núi lửa phun trào hoặc do xói mòn, và các ví dụ bao gồm dòng dung nham và trầm tích tro. Thuật ngữ "extrusive" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" (có nghĩa là ra ngoài) và "trudere" (có nghĩa là đẩy hoặc đẩy mạnh), vì những loại đá này bị đẩy hoặc đẩy ra ngoài từ nơi xuất phát của chúng, chẳng hạn như núi lửa hoặc khối xâm nhập, và lộ ra trên bề mặt Trái đất. Theo thời gian, những loại đá này có thể bị phong hóa và xói mòn, cuối cùng hình thành đá trầm tích, hoàn thành chu trình đá. Tóm lại, từ "extrusive" là một thuật ngữ thiết yếu trong địa chất học dùng để mô tả những loại đá bị đẩy hoặc ném ra ngoài từ nơi xuất phát của chúng, dẫn đến sự hình thành các loại đá mới trên bề mặt Trái đất. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các gốc tiếng Latin được dịch trực tiếp để định nghĩa hiện tượng này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể đẩy ra, để ấn ra, để ẩy ra

namespace
Ví dụ:
  • The volcano erupted and sent extrusive lava flowing down the mountainside.

    Núi lửa phun trào và đẩy dòng dung nham chảy xuống sườn núi.

  • The basaltic rock formations in the region are extrusive in nature, formed by the solidification of lava.

    Các thành tạo đá bazan trong khu vực có bản chất phun trào, được hình thành do quá trình đông đặc của dung nham.

  • The extrusive process of magma solidifying on the surface of the earth creates intricate and interesting textures in the rock.

    Quá trình phun trào của magma đông đặc trên bề mặt trái đất tạo ra những kết cấu phức tạp và thú vị trong đá.

  • During an eruption, molten magma that has reached the earth's surface through a volcanic vent is referred to as extrusive magma.

    Trong quá trình phun trào, magma nóng chảy trào lên bề mặt trái đất thông qua lỗ thông hơi núi lửa được gọi là magma phun trào.

  • Extrusive rocks like granite are formed from the solidification of magma beneath the earth's surface, while rocks like basalt and rhyolite are formed by the extrusive process.

    Các loại đá phun trào như đá granit được hình thành từ quá trình đông đặc của magma bên dưới bề mặt trái đất, trong khi các loại đá như đá bazan và đá ryolit được hình thành thông qua quá trình phun trào.

  • The extrusive lava flow created a new island off the coast of Hawaii.

    Dòng dung nham phun trào đã tạo ra một hòn đảo mới ngoài khơi bờ biển Hawaii.

  • The extrusive rocks on the surface of the earth often expose the interior structure and composition of the earth's mantle.

    Các loại đá phun trào trên bề mặt trái đất thường để lộ cấu trúc bên trong và thành phần của lớp phủ Trái đất.

  • The extrusive magma that solidified to form the rock ledge we are standing on is billions of years old.

    Khối magma phun trào đông đặc lại tạo thành mỏm đá mà chúng ta đang đứng có niên đại hàng tỷ năm.

  • The low-viscosity magma that flows during the extrusive process can be shaped by the wind and weather into unique formations.

    Magma có độ nhớt thấp chảy trong quá trình phun trào có thể được gió và thời tiết định hình thành những dạng đặc biệt.

  • The formation of extrusive rocks requires volcanic activity, which can have significant consequences on the surrounding ecosystems.

    Sự hình thành đá phun trào đòi hỏi hoạt động núi lửa, có thể gây ra hậu quả đáng kể đến các hệ sinh thái xung quanh.