Định nghĩa của từ schist

schistnoun

đá phiến

/ʃɪst//ʃɪst/

Từ "schist" có nguồn gốc từ một từ tiếng Hy Lạp "σχίστος" (phát âm là "skhistos"), có nghĩa là "split" hoặc "rãnh". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bởi một triết gia Hy Lạp nổi tiếng, Theophrastus, để mô tả một loại đá cụ thể dễ dàng tách thành các tấm mỏng, phẳng, tương tự như hành động tách gỗ. Vào thời cổ đại, loại đá này thường được sử dụng cho mục đích lợp mái và lát đường do dễ tách, điều này cuối cùng dẫn đến nguồn gốc của tên gọi "schist" của người Hy Lạp. Thuật ngữ "schist" sau đó được các nhà địa chất sử dụng để mô tả một loại đá biến chất cụ thể hình thành trong các điều kiện địa chất cụ thể, chẳng hạn như áp suất cao và nhiệt độ vừa phải, dẫn đến kết cấu dạng phiến đặc trưng và hình dạng phẳng, giống đá phiến. Ngày nay, từ "schist" thường được sử dụng trong khoa học trái đất và địa chất để mô tả một nhóm đá biến chất cụ thể được nhận biết bằng lớp đá, thành phần khoáng vật và sự phân tách riêng biệt của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) đá nghiền, diệp thạch

namespace
Ví dụ:
  • The mountains in that region are primarily composed of schist, creating a rugged terrain with distinct stripes of green and gray.

    Những ngọn núi ở khu vực đó chủ yếu được tạo thành từ đá phiến, tạo nên địa hình gồ ghề với những sọc xanh và xám riêng biệt.

  • Geologists have documented evidence of metamorphic rock formations that transformed into schist over millions of years.

    Các nhà địa chất đã ghi lại bằng chứng về sự hình thành đá biến chất chuyển thành đá phiến trong hàng triệu năm.

  • Schist is a metamorphic rock that can be found in many places around the world, from the Appalachian Mountains in the United States to the top of Mount Kilimanjaro in Africa.

    Đá phiến là một loại đá biến chất có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, từ dãy núi Appalachian ở Hoa Kỳ đến đỉnh núi Kilimanjaro ở Châu Phi.

  • Due to its dense and compact structure, schist is a popular choice for building materials such as roofing tiles and paving stones.

    Do cấu trúc dày đặc và chặt chẽ, đá phiến là sự lựa chọn phổ biến làm vật liệu xây dựng như ngói lợp và đá lát.

  • The peaks of those mountains are neither soft nor exceedingly high, just majestic schist faces that tower over valleys below.

    Đỉnh của những ngọn núi đó không mềm mại cũng không quá cao, chỉ là những mặt đá phiến hùng vĩ cao chót vót trên các thung lũng bên dưới.

  • While schist can be hard and durable, its tendency to split into thin, flat sheets makes it easy to work with in various construction projects.

    Mặc dù đá phiến có thể cứng và bền nhưng xu hướng phân tách thành các tấm mỏng, phẳng của nó giúp dễ dàng thi công trong nhiều dự án xây dựng khác nhau.

  • The specific minerals and pressure applied during the metamorphic process lead to the formation of schist, a unique type of rock that is both intriguing and valuable.

    Các khoáng chất cụ thể và áp suất được áp dụng trong quá trình biến chất dẫn đến sự hình thành đá phiến, một loại đá độc đáo vừa hấp dẫn vừa có giá trị.

  • Four types of schist exist: gneiss, mica schist, biotite schist, and paragonite schist, each with its distinctive look and texture.

    Có bốn loại đá phiến: đá phiến gneis, đá phiến mica, đá phiến biotit và đá phiến paragonit, mỗi loại có hình dáng và kết cấu riêng biệt.

  • In areas with significant schist resources, local communities can profit from mining and extracting the rock for commercial purposes.

    Ở những khu vực có nguồn tài nguyên đá phiến đáng kể, cộng đồng địa phương có thể hưởng lợi từ việc khai thác và chiết xuất đá cho mục đích thương mại.

  • The dense and waxy texture of schist creates a mesmerizing appearance that leaves people in awe, making it a go-to choice among collectors and geology enthusiasts.

    Kết cấu đặc và giống sáp của đá phiến tạo nên vẻ ngoài mê hoặc khiến mọi người phải kinh ngạc, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà sưu tập và những người đam mê địa chất.