Định nghĩa của từ petrology

petrologynoun

thạch học

/pəˈtrɒlədʒi//pəˈtrɑːlədʒi/

Thuật ngữ "petrology" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một sự kết hợp của các từ tiếng Hy Lạp "petra" (có nghĩa là đá) và "logos" (có nghĩa là khoa học hoặc nghiên cứu). Từ này xuất hiện khi các nhà địa chất bắt đầu chuyên nghiên cứu về đá và các quá trình hình thành nên chúng, đặc biệt tập trung vào các đặc tính hóa học và khoáng vật học của các thành tạo này. Lĩnh vực thạch học kết hợp nghiên cứu về cấu trúc, thành phần và lịch sử của đá với các kỹ thuật như kính hiển vi, địa hóa học và thạch học để cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử địa chất của một khu vực và các nguồn tài nguyên tiềm năng mà nó nắm giữ. Khi nhu cầu tìm hiểu về lớp vỏ Trái đất và các nguồn tài nguyên của nó tiếp tục tăng lên, thì tầm quan trọng của ngành thạch học cũng tăng theo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học

namespace
Ví dụ:
  • Petrology is the scientific study of rocks formed by the solidification of molten material, such as magma or lava.

    Thạch học là ngành khoa học nghiên cứu về các loại đá được hình thành do vật liệu nóng chảy đông đặc, chẳng hạn như magma hoặc dung nham.

  • The petrology of a rock provides insight into its geological history and the processes that shaped it.

    Thành phần thạch học của đá cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử địa chất của đá và các quá trình hình thành nên đá.

  • Geologists use petrology to identify the types of rocks present in an area and how they formed.

    Các nhà địa chất sử dụng ngành thạch học để xác định các loại đá có trong một khu vực và cách chúng hình thành.

  • The study of petrology is important for understanding the composition and evolution of the earth's crust.

    Nghiên cứu về thạch học rất quan trọng để hiểu được thành phần và sự tiến hóa của lớp vỏ trái đất.

  • Geologists analyze the texture, mineral composition, and structure of rocks using petrology to decipher their petrogenesis.

    Các nhà địa chất phân tích kết cấu, thành phần khoáng chất và cấu trúc của đá bằng phương pháp thạch học để giải mã quá trình hình thành đá của chúng.

  • Petrology plays a crucial role in the mining industry as it helps to identify and extract valuable mineral resources.

    Ngành thạch học đóng vai trò quan trọng trong ngành khai khoáng vì nó giúp xác định và khai thác các nguồn khoáng sản có giá trị.

  • The principles of petrology are used to interpret the rock record and reconstruct geological events.

    Các nguyên tắc của ngành thạch học được sử dụng để giải thích hồ sơ đá và tái tạo các sự kiện địa chất.

  • Petrology can also provide clues about the processes that lead to volcanic eruptions and the formation of igneous rock.

    Thạch học cũng có thể cung cấp manh mối về các quá trình dẫn đến phun trào núi lửa và sự hình thành đá lửa.

  • Geologists use petrology to differentiate between rocks formed by magma intrusion and those formed through volcanic activity.

    Các nhà địa chất sử dụng ngành thạch học để phân biệt giữa đá hình thành do sự xâm nhập của magma và đá hình thành thông qua hoạt động núi lửa.

  • An understanding of petrology is essential for geologists to correlate and interpret rock sequences in complex geological settings.

    Sự hiểu biết về thạch học rất cần thiết để các nhà địa chất có thể so sánh và diễn giải các chuỗi đá trong bối cảnh địa chất phức tạp.