Định nghĩa của từ mica

micanoun

mica

/ˈmaɪkə//ˈmaɪkə/

Từ "mica" bắt nguồn từ tiếng Latin "mica", có nghĩa là "m lông mày" hoặc "frost". Thuật ngữ này được đặt ra do mica mới vỡ tạo ra vẻ ngoài lấp lánh, lạnh giá. Mica là một loại khoáng chất tự nhiên đã được khai thác trong hàng nghìn năm, với bằng chứng sử dụng có từ thời các nền văn minh cổ đại như La Mã, Hy Lạp và Trung Quốc. Các đặc tính độc đáo của nó, chẳng hạn như khả năng chịu nhiệt cao, độ dẫn điện cao và khả năng cách điện đặc biệt, đã khiến mica được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như cách điện, điện tử và mỹ phẩm. Vào đầu thế kỷ 19, một mỏ mica lớn đã được phát hiện ở Maine, Hoa Kỳ và điều này dẫn đến nhu cầu về khoáng chất này tăng lên vì nó cho phép các nhà sản xuất sản xuất các sản phẩm điện chất lượng cao. Việc sử dụng mica trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau đã mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể, với thị trường mica toàn cầu có giá trị khoảng 380 triệu đô la Mỹ vào năm 2020 (theo Grand View Research). Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ "mica" thường dùng để chỉ một nhóm khoáng chất có liên quan, phổ biến nhất trong số đó là phyllite (được gọi là mica tấm). Khi tiếp xúc với ánh sáng, mica tấm có thể thể hiện các đặc tính phản chiếu nổi bật và nhiều màu sắc, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho mục đích trang trí và nghệ thuật, cũng như là một công cụ có giá trị cho nghiên cứu khoa học. Nhìn chung, tính linh hoạt, độ bền và vẻ đẹp của mica đã đảm bảo rằng nó vẫn là một khoáng chất quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) mi ca

namespace
Ví dụ:
  • The bathroom tiles were made with mica, giving them a subtle sheen and sparkle.

    Gạch ốp phòng tắm được làm bằng mica, tạo cho chúng độ bóng và lấp lánh tinh tế.

  • The hiking trail was lined with mica-rich rocks that glinted in the sunlight.

    Đường mòn đi bộ được lót bằng những tảng đá giàu mica lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The geologist identified mica in the sample, a key indicator of volcanic activity in the area.

    Nhà địa chất đã xác định được mica trong mẫu, một chỉ báo quan trọng về hoạt động núi lửa trong khu vực.

  • The garden pond reflects the colorful mica flakes that drift in the wind.

    Ao vườn phản chiếu những mảnh mica đầy màu sắc trôi theo gió.

  • The mica mineral helped to insulate the electronics in the smartphone, preventing damage from heat.

    Khoáng chất mica giúp cách điện các thiết bị điện tử trong điện thoại thông minh, ngăn ngừa hư hỏng do nhiệt.

  • The paint on the building contained mica particles, creating a smooth and elegant finish.

    Lớp sơn trên tòa nhà có chứa các hạt mica, tạo nên bề mặt mịn màng và thanh lịch.

  • As the sun rose, the mica crystals in the mountainside came alive, glinting like diamonds in the light.

    Khi mặt trời mọc, các tinh thể mica trên sườn núi trở nên sống động, lấp lánh như kim cương dưới ánh sáng.

  • The mica formation in the cave walls glittered like jewels in the torches' beams.

    Lớp mica trên vách hang động lấp lánh như những viên ngọc dưới ánh sáng của ngọn đuốc.

  • The mica coating on the tray prevented the food from sticking, making cleanup easy and fuss-free.

    Lớp phủ mica trên khay ngăn thức ăn bị dính, giúp việc vệ sinh dễ dàng và không tốn công sức.

  • The volcanologistsstudied the mica stratum in the lava flow, learning more about the volcano's behavior.

    Các nhà nghiên cứu núi lửa đã nghiên cứu lớp mica trong dòng dung nham, tìm hiểu thêm về hoạt động của núi lửa.