Định nghĩa của từ sightseeing

sightseeingnoun

tham quan

/ˈsaɪtsiːɪŋ//ˈsaɪtsiːɪŋ/

Từ "sightseeing" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sight" có nghĩa là "vision" hoặc "xem", và "seeing" có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "chiêm ngưỡng". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động nhìn thấy hoặc chiêm ngưỡng một điều gì đó đáng chú ý hoặc khác thường, thường là trong một chuyến đi hoặc chuyến tham quan. Theo thời gian, khi du lịch trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cụ thể hành động đi đến những nơi chỉ để quan sát và tận hưởng vẻ đẹp tự nhiên, các điểm tham quan do con người tạo ra hoặc ý nghĩa văn hóa của chúng. Ngày nay, tham quan là một hoạt động phổ biến đối với cả khách du lịch và người dân địa phương, cho phép mọi người khám phá những điểm đến mới và trân trọng những trải nghiệm đáng nhớ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi tham quan

meaningcuộc tham quan

namespace
Ví dụ:
  • During their two-week vacation in Italy, the couple spent most of their days sightseeing, taking in the ancient ruins of Rome and the canals of Venice.

    Trong kỳ nghỉ kéo dài hai tuần ở Ý, cặp đôi này dành phần lớn thời gian để tham quan, chiêm ngưỡng những tàn tích cổ xưa của Rome và kênh đào Venice.

  • The family's sightseeing tour of Paris included visits to the Eiffel Tower, the Louvre Museum, and the Notre Dame Cathedral.

    Chuyến tham quan Paris của gia đình bao gồm chuyến thăm Tháp Eiffel, Bảo tàng Louvre và Nhà thờ Đức Bà.

  • After a long flight, the tired traveler couldn't wait to hit the streets and do some sightseeing in the lively city of Bangkok.

    Sau chuyến bay dài, du khách mệt mỏi không thể chờ đợi để ra đường và tham quan thành phố Bangkok sôi động.

  • The group of friends spent their mornings sightseeing and their afternoons relaxing on the beach in Cancun.

    Nhóm bạn dành buổi sáng để tham quan và buổi chiều thư giãn trên bãi biển Cancun.

  • The couple's sightseeing tour of London was a mix of historical landmarks and modern attractions, including the Tower of London and the London Eye.

    Chuyến tham quan London của cặp đôi này là sự kết hợp giữa các địa danh lịch sử và các điểm tham quan hiện đại, bao gồm Tháp London và London Eye.

  • The solo traveler wandered around the narrow streets of Marrakech, taking in the sights and sounds of this vibrant Moroccan city.

    Du khách đi một mình lang thang quanh những con phố hẹp của Marrakech, ngắm cảnh và lắng nghe âm thanh của thành phố sôi động này của Maroc.

  • The family's sightseeing tour of Australia included stops at the Sydney Opera House, the Great Barrier Reef, and Uluru (Ayers Rock).

    Chuyến tham quan Úc của gia đình bao gồm các điểm dừng chân tại Nhà hát Opera Sydney, Rạn san hô Great Barrier và Uluru (Ayers Rock).

  • The friends spent a week hiking and sightseeing in the majestic Rocky Mountains, taking in the breathtaking views of the peaks and valleys.

    Những người bạn đã dành một tuần để đi bộ đường dài và tham quan dãy núi Rocky hùng vĩ, chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục của những đỉnh núi và thung lũng.

  • After months of planning, the group of friends finally embarked on their epic African safari, filled with exciting sightseeing opportunities in South Africa, Botswana, and Zimbabwe.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, nhóm bạn cuối cùng đã bắt đầu chuyến đi săn hoành tráng ở châu Phi, với nhiều cơ hội tham quan thú vị ở Nam Phi, Botswana và Zimbabwe.

  • The adventure-seeker embarked on a thrilling sightseeing adventure in New Zealand, going bungee jumping, skydiving, and hiking through fiery volcanoes and lush jungles.

    Người ưa mạo hiểm đã bắt đầu chuyến phiêu lưu tham quan đầy thú vị ở New Zealand, tham gia các hoạt động như nhảy bungee, nhảy dù và đi bộ đường dài qua những ngọn núi lửa phun trào và những khu rừng rậm rạp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches