Định nghĩa của từ glasnost

glasnostnoun

âm lượng

/ˈɡlæznɒst//ˈɡlɑːznəʊst/

Từ "Glasnost" () có nguồn gốc từ tiếng Nga. Trong tiếng Anh, từ này thường được dịch là "openness" hoặc "minh bạch". Thuật ngữ này được Mikhail Gorbachev, nhà lãnh đạo Liên Xô, phổ biến vào giữa những năm 1980 để mô tả một loạt các chính sách nhằm tăng cường tính minh bạch và cởi mở trong chính phủ và xã hội. Gorbachev đã giới thiệu Glasnost như một phần trong các cải cách của mình nhằm phục hồi nền kinh tế Liên Xô trì trệ và giải quyết tình trạng tham nhũng ngày càng gia tăng. Glasnost nhằm mục đích tăng cường quyền tự do ngôn luận, báo chí và thông tin, cũng như cho phép công chúng tham gia nhiều hơn vào quá trình ra quyết định của chính phủ. Chính sách này được coi là một sự thay đổi đáng kể so với bản chất độc đoán và bí mật truyền thống của Liên Xô. Glasnost đã góp phần mang lại những thay đổi đáng kể trong xã hội Liên Xô, bao gồm sự trỗi dậy của các phương tiện truyền thông độc lập và hoạt động xã hội, và góp phần vào sự giải thể cuối cùng của Liên Xô.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(Nga) tính công khai thẳng thắn

namespace
Ví dụ:
  • During the 1980s, Glasnost led to an increase in freedom of speech, allowing Soviet citizens to openly discuss political issues and criticize their government.

    Trong những năm 1980, Glasnost đã dẫn đến sự gia tăng quyền tự do ngôn luận, cho phép công dân Liên Xô công khai thảo luận về các vấn đề chính trị và chỉ trích chính phủ của họ.

  • The policy of Glasnost, introduced by Mikhail Gorbachev, brought about a significant cultural renaissance in the Soviet Union as artists and intellectuals were no longer afraid to express themselves openly.

    Chính sách Glasnost do Mikhail Gorbachev đưa ra đã mang lại một cuộc phục hưng văn hóa đáng kể ở Liên Xô khi các nghệ sĩ và trí thức không còn ngại thể hiện bản thân một cách cởi mở nữa.

  • Glasnost led to a flood of previously banned literature being published in the Soviet Union, much to the delight of literature enthusiasts.

    Chính sách Glasnost đã dẫn tới việc xuất bản hàng loạt tác phẩm văn học từng bị cấm trước đây ở Liên Xô, khiến những người đam mê văn học vô cùng thích thú.

  • One of the most notable effects of Glasnost was the exposure of previously unseen archives that painted a stark picture of Stalin's brutal regime.

    Một trong những tác động đáng chú ý nhất của Glasnost là việc công khai các kho lưu trữ chưa từng được công bố trước đây, phác họa nên bức tranh khắc họa chế độ tàn bạo của Stalin.

  • Glasnost encouraged debate and discussion among the Soviet population, paving the way for greater democracy and political freedom.

    Glasnost khuyến khích tranh luận và thảo luận trong toàn thể người dân Liên Xô, mở đường cho nền dân chủ và tự do chính trị lớn hơn.

  • While Glasnost brought many positive changes, it also led to a surge in censorship as the government struggled to control the rising tide of dissent.

    Trong khi Glasnost mang lại nhiều thay đổi tích cực, nó cũng dẫn đến sự gia tăng kiểm duyệt khi chính phủ phải vật lộn để kiểm soát làn sóng bất đồng chính kiến ​​đang dâng cao.

  • Glasnost has been credited with bringing an end to the Cold War by allowing for greater communication and collaboration between the Soviet Union and Western powers.

    Glasnost được cho là đã chấm dứt Chiến tranh Lạnh bằng cách cho phép giao tiếp và hợp tác chặt chẽ hơn giữa Liên Xô và các cường quốc phương Tây.

  • Glasnost meant that Soviet citizens could finally share their opinions and experiences openly, leading to a greater sense of solidarity and community.

    Glasnost có nghĩa là công dân Liên Xô cuối cùng cũng có thể chia sẻ ý kiến ​​và kinh nghiệm của mình một cách cởi mở, tạo nên tinh thần đoàn kết và cộng đồng lớn hơn.

  • Glasnost was a key factor in the eventual collapse of the Soviet Union as it facilitated the emergence of alternative political ideas and movements.

    Glasnost là yếu tố chủ chốt dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô vì nó tạo điều kiện cho sự xuất hiện của các phong trào và ý tưởng chính trị thay thế.

  • The legacy of Glasnost continues to be felt in modern Russian society, with a prominent value placed on openness and transparency.

    Di sản của Glasnost vẫn tiếp tục được cảm nhận trong xã hội Nga hiện đại, với giá trị nổi bật là sự cởi mở và minh bạch.