Định nghĩa của từ democratization

democratizationnoun

dân chủ hóa

/dɪˌmɒkrətaɪˈzeɪʃn//dɪˌmɑːkrətəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "democratization" có nguồn gốc từ danh từ tiếng Hy Lạp "demokratia", được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên để mô tả hệ thống chính quyền của người Athens. Từ này bắt nguồn từ "demos", nghĩa là "người dân" và "kratos", nghĩa là "rule" hoặc "quyền lực". Ở Athens cổ đại, demokratia ám chỉ một hệ thống mà quyền lực do công dân của nhà nước nắm giữ, chứ không phải do một quốc vương hay tầng lớp quý tộc nắm giữ. Khái niệm dân chủ hóa như một quá trình truyền bá các nguyên tắc và thể chế dân chủ sang các xã hội và khu vực khác đã xuất hiện vào thế kỷ 19 và 20, đặc biệt là trong bối cảnh chính sách đối ngoại và chủ nghĩa thực dân của châu Âu và Mỹ. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1940, trong Chiến tranh Lạnh, để mô tả sự lan rộng của nền dân chủ và sự kiềm chế chủ nghĩa cộng sản. Kể từ đó, dân chủ hóa đã trở thành mục tiêu trung tâm của nhiều tổ chức và chính phủ quốc tế, và thường được coi là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dân chủ hoá

namespace
Ví dụ:
  • The process of democratization has led to free and fair elections in many previously authoritarian countries.

    Quá trình dân chủ hóa đã dẫn tới các cuộc bầu cử tự do và công bằng ở nhiều quốc gia trước đây là chế độ độc tài.

  • The democratization of the media has empowered ordinary citizens to challenge and hold accountable those in power.

    Sự dân chủ hóa của phương tiện truyền thông đã trao quyền cho người dân bình thường thách thức và buộc những người nắm quyền phải chịu trách nhiệm.

  • The democratization of technology has enabled people to access information and communicate with each other more easily and cheaply.

    Sự dân chủ hóa công nghệ đã giúp mọi người tiếp cận thông tin và giao tiếp với nhau dễ dàng và rẻ hơn.

  • The spread of democracy and its accompanying principles of human rights and the rule of law has improved the quality of life for millions of people around the world.

    Sự lan rộng của nền dân chủ và các nguyên tắc đi kèm về nhân quyền và pháp quyền đã cải thiện chất lượng cuộc sống cho hàng triệu người trên khắp thế giới.

  • Democratization efforts often face resistance from entrenched elites, who may be reluctant to cede power and control.

    Những nỗ lực dân chủ hóa thường gặp phải sự phản kháng từ giới tinh hoa cố hữu, những người có thể không muốn nhượng lại quyền lực và quyền kiểm soát.

  • The democratization of public spaces and institutions can help to build trust and promote social cohesion.

    Việc dân chủ hóa không gian và thể chế công cộng có thể giúp xây dựng lòng tin và thúc đẩy sự gắn kết xã hội.

  • The demand for greater democratization has led to calls for increased transparency and accountability in government and business.

    Nhu cầu dân chủ hóa mạnh mẽ hơn đã dẫn đến những lời kêu gọi tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong chính phủ và doanh nghiệp.

  • The democratization of education has led to greater opportunities for people from disadvantaged backgrounds to access higher education.

    Sự dân chủ hóa giáo dục đã mang lại nhiều cơ hội hơn cho những người có hoàn cảnh khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục đại học.

  • The adoption of democratic values and practices has helped to mitigate the effects of rampant inequality and poverty.

    Việc áp dụng các giá trị và thực hành dân chủ đã giúp giảm bớt tác động của tình trạng bất bình đẳng và nghèo đói tràn lan.

  • The ongoing democratization of healthcare and social welfare systems is critical to addressing the multiple challenges posed by the COVID-9 pandemic.

    Quá trình dân chủ hóa đang diễn ra trong hệ thống chăm sóc sức khỏe và phúc lợi xã hội có vai trò quan trọng trong việc giải quyết nhiều thách thức do đại dịch COVID-9 gây ra.