Định nghĩa của từ glamorously

glamorouslyadverb

một cách quyến rũ

/ˈɡlæmərəsli//ˈɡlæmərəsli/

Từ "glamorously" có nguồn gốc từ "glamour" của thế kỷ 17, ám chỉ một phép thuật kỳ diệu hoặc mê hoặc. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "glaumur", có nghĩa là "trance" hoặc "sự mê hoặc". Vào thế kỷ 14, "glamour" bắt đầu mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự quyến rũ hoặc sự mê hoặc, đặc biệt là trong bối cảnh văn học và tiểu thuyết lãng mạn. Theo thời gian, hậu tố "-ously" đã được thêm vào để tạo ra tính từ "glamorously," có nghĩa là theo cách quyến rũ hoặc mê hoặc. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó sành điệu, quyến rũ hoặc ấn tượng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningquyến rũ, hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • The actress entered the room with a glamorous stride that captured everyone's attention.

    Nữ diễn viên bước vào phòng với sải bước quyến rũ thu hút sự chú ý của mọi người.

  • The model walked down the runway, exuding glamorous vibes with her sparkling gown and striking features.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn, toát lên vẻ quyến rũ với chiếc váy lấp lánh và những đường nét nổi bật.

  • The party was glamorously decorated with shimmering crystals, glowing lights, and luxurious furnishings.

    Bữa tiệc được trang trí lộng lẫy với những viên pha lê lấp lánh, ánh đèn rực rỡ và đồ nội thất sang trọng.

  • The celebrity stepped out of the car and immediately drew admiring glances with her inimitable glamour.

    Người nổi tiếng bước ra khỏi xe và ngay lập tức thu hút mọi ánh nhìn ngưỡng mộ với vẻ quyến rũ không gì sánh bằng của mình.

  • The glamorous couple strolled hand in hand down the street, with the woman's radiant smile and the man's suave attire captivating everyone around them.

    Cặp đôi quyến rũ nắm tay nhau đi dạo trên phố, nụ cười rạng rỡ của người phụ nữ và trang phục lịch lãm của người đàn ông thu hút mọi người xung quanh.

  • The train journey was transformed into a glamorous affair as the passengers donned their finest clothing and jewelry.

    Chuyến đi bằng tàu hỏa trở nên vô cùng quyến rũ khi hành khách diện những bộ trang phục và đồ trang sức đẹp nhất.

  • The film starred in a glamorous musical extravaganza filled with stunning dance sequences and lavish costumes.

    Bộ phim có sự góp mặt của một buổi hòa nhạc hoành tráng với những màn vũ đạo ấn tượng và trang phục xa hoa.

  • The fashion show showcased a glamorous line of couture collections that oozed sophistication and class.

    Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những bộ sưu tập thời trang cao cấp quyến rũ, toát lên vẻ tinh tế và đẳng cấp.

  • The royal wedding was a glamorous spectacle that featured a lavish ceremony, elaborate decor, and outfits fit for a king and queen.

    Đám cưới hoàng gia là một cảnh tượng quyến rũ với buổi lễ xa hoa, trang trí công phu và trang phục phù hợp với vua và hoàng hậu.

  • The starlet attended a glamorous charity ball bedecked in a dazzling gown and sparkling jewels.

    Ngôi sao này đã tham dự một buổi dạ hội từ thiện lộng lẫy với chiếc váy lộng lẫy và những món trang sức lấp lánh.