Định nghĩa của từ red carpet

red carpetnoun

thảm đỏ

/ˌred ˈkɑːpɪt//ˌred ˈkɑːrpɪt/

Thuật ngữ "red carpet" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp cổ đại. Theo truyền thuyết, khi vị vua Ba Tư huyền thoại, Cyrus Đại đế, đến thăm thành phố Sardis ở Tiểu Á, người dân thành phố đã trải thảm đỏ cho ông như một biểu tượng của danh dự và sự tôn trọng. Truyền thống trải thảm đỏ cho những vị khách quan trọng này sau đó đã được Đế chế La Mã và khắp châu Âu thời trung cổ áp dụng. Vào thời trung cổ, thảm đỏ thường được làm từ một loại vải xa xỉ gọi là "vải vàng", là hỗn hợp của lụa và sợi vàng. Những tấm thảm được dệt bằng các họa tiết và biểu tượng phức tạp, tượng trưng cho sức mạnh và sự giàu có của chủ nhà. Màu đỏ đặc biệt phổ biến vì nó tượng trưng cho sức mạnh, đam mê và sự vĩ đại. Vào thế kỷ 19, cụm từ "red carpet treatment" xuất hiện để mô tả dịch vụ và lòng hiếu khách đặc biệt nhất. Cách diễn đạt này lấy cảm hứng từ thông lệ trải thảm đỏ cho khách tại các cơ sở cao cấp, chẳng hạn như khách sạn, nhà hát và rạp chiếu phim. Ngày nay, cụm từ "red carpet" được sử dụng rộng rãi để mô tả nghi lễ chào đón dành cho những cá nhân nổi tiếng, chẳng hạn như người nổi tiếng, chính trị gia và hoàng gia, tại các sự kiện quan trọng như buổi ra mắt phim, lễ trao giải và các dịp lễ nghi. Thảm đỏ đã trở thành biểu tượng của uy tín, sự quyến rũ và xa hoa.

namespace
Ví dụ:
  • As she walked down the red carpet at the premiere, the actress turned heads in her stunning gown.

    Khi bước trên thảm đỏ tại buổi ra mắt, nữ diễn viên đã thu hút mọi ánh nhìn trong chiếc váy tuyệt đẹp của mình.

  • The celebrity couple made their way down the red carpet, waving to the screaming crowds.

    Cặp đôi nổi tiếng bước xuống thảm đỏ, vẫy tay chào đám đông đang hò reo.

  • The paparazzi crowded the red carpet, hoping to capture a glimpse of the A-list stars.

    Các tay săn ảnh chen chúc trên thảm đỏ, hy vọng có thể chụp được hình ảnh những ngôi sao hạng A.

  • The starlet sashayed down the red carpet, oozing glamour and confidence.

    Ngôi sao này sải bước trên thảm đỏ, toát lên vẻ quyến rũ và tự tin.

  • The red carpet was awash with color during the annual awards show, as guests arrived in their finest evening wear.

    Thảm đỏ tràn ngập sắc màu trong lễ trao giải thường niên, khi các vị khách đến dự đều diện trang phục dạ hội đẹp nhất.

  • The red carpet served as a dazzling backdrop for the glittering event, with guests dressed to the nines.

    Thảm đỏ đóng vai trò là phông nền rực rỡ cho sự kiện lộng lẫy, với các vị khách ăn mặc chỉnh tề.

  • The music star owned the red carpet, strutting her stuff in a dazzling red gown.

    Ngôi sao âm nhạc này chiếm trọn thảm đỏ khi sải bước trong chiếc váy đỏ rực rỡ.

  • Movie stars shimmered as they strode down the red carpet, champagne flutes in hand.

    Các ngôi sao điện ảnh tỏa sáng khi họ sải bước trên thảm đỏ, tay cầm ly sâm panh.

  • The red carpet provided the perfect stage for the movie premiere, as celebrities showed off their Oscar-worthy outfits.

    Thảm đỏ là sân khấu hoàn hảo cho buổi ra mắt phim, khi những người nổi tiếng khoe những bộ trang phục xứng tầm giải Oscar.

  • The high-profile charity gala featured a lavish red carpet, with guests eager to show off their finery for a good cause.

    Buổi tiệc từ thiện nổi tiếng này được trang hoàng bằng thảm đỏ xa hoa, với các vị khách háo hức khoe đồ trang sức của mình vì một mục đích tốt đẹp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches