Định nghĩa của từ give back

give backphrasal verb

trả lại

////

Cụm từ "give back" có nguồn gốc từ thế giới từ thiện và nhân đạo. Nó bao hàm quan niệm rằng những cá nhân có nguồn lực, phước lành hoặc cơ hội nên trả lại một phần cho xã hội hoặc cộng đồng. Thuật ngữ này ban đầu trở nên phổ biến vào những năm 1950, khi nó được doanh nhân người Mỹ Ted Kahl đặt ra, người đã sử dụng nó trong một tờ rơi gây quỹ. Tuy nhiên, ý tưởng "đền đáp" có thể bắt nguồn từ các văn bản triết học và tôn giáo cổ đại, nơi khái niệm từ thiện và lòng hào phóng được coi là nghĩa vụ đạo đức. Trong cách sử dụng hiện đại, "give back" được coi là lời kêu gọi hành động để những người thành đạt cống hiến thời gian, tài năng hoặc của cải của họ cho các mục đích mà họ quan tâm. Các hành động hoặc khoản quyên góp từ thiện thường được gọi là "đền đáp" hoặc "trả ơn", phản ánh niềm tin rằng một hành động tích cực sẽ dẫn đến kết quả tích cực. Tóm lại, thuật ngữ "give back" phản ánh niềm tin rằng những người may mắn có nghĩa vụ chia sẻ nguồn lực của mình để nâng cao xã hội mà họ từng là một phần, trái ngược với việc lấy mọi thứ họ có được từ thế giới này và tiếp tục. Đây là ý tưởng cốt lõi thể hiện các khái niệm về hoạt động từ thiện, thiện nguyện và dịch vụ cộng đồng.

namespace

to return something to its owner

trả lại cái gì đó cho chủ sở hữu của nó

Ví dụ:
  • Could you give me back my pen?

    Bạn có thể trả lại bút cho tôi được không?

  • Could you give me my pen back?

    Bạn có thể trả lại bút cho tôi được không?

  • I picked it up and gave it back to him.

    Tôi nhặt nó lên và trả lại cho anh ấy.

  • Give it me back!

    Trả lại cho tôi!

to allow somebody to have something again

cho phép ai đó có lại thứ gì đó

Ví dụ:
  • The operation gave him back the use of his legs.

    Ca phẫu thuật đã giúp anh có thể sử dụng lại đôi chân của mình.