Định nghĩa của từ ginger up

ginger upphrasal verb

gừng lên

////

Cụm từ "to ginger up" ám chỉ việc thêm hương vị hoặc năng lượng vào một thứ gì đó. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi gừng, một loại gia vị cay nồng, được cho là có đặc tính làm sảng khoái và ấm áp. Trong y học cổ truyền, gừng được sử dụng như một phương thuốc để kích thích hệ tuần hoàn, dễ tiêu hóa và làm giảm các triệu chứng cảm lạnh và cúm. Tác dụng tăng cường năng lượng của nó khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong đồ uống nóng và đồ uống có cồn như bia gừng, rượu gừng và bia gừng, thường được sử dụng để làm phấn chấn tinh thần. Thuật ngữ "to ginger up" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng gừng trong nấu ăn như một cách để làm tăng hương vị cho các món ăn nhạt nhẽo hoặc tẻ nhạt. Từ "ginger" cũng ám chỉ hương vị sống động và cay nồng, củng cố mối liên hệ giữa gia vị và sự sống động. Theo thời gian, cách diễn đạt "to ginger up" đã phát triển thành nghĩa là thêm sự nhiệt tình, lòng can đảm hoặc sự phấn khích vào bất cứ thứ gì, từ các đội thể thao đến các bài thuyết trình của công ty, để tạo ra sự nhiệt tình và động lực.

namespace
Ví dụ:
  • To get the party-goers excited, we decided to ginger up the music playlist with some upbeat and energetic tunes.

    Để tạo sự phấn khích cho những người dự tiệc, chúng tôi quyết định làm mới danh sách nhạc bằng một số giai điệu vui tươi và tràn đầy năng lượng.

  • The coach wanted to add some intensity to the team's training session, so he gingered up the exercises with modified moves and increased weights.

    Huấn luyện viên muốn tăng thêm cường độ cho buổi tập của đội nên đã tăng cường các bài tập bằng những động tác được điều chỉnh và tăng tạ.

  • To make the presentations more engaging, the organizers gingered up the speakers with interactive polls and live demonstrations.

    Để bài thuyết trình hấp dẫn hơn, ban tổ chức đã hỗ trợ diễn giả bằng các cuộc thăm dò tương tác và trình diễn trực tiếp.

  • In order to make the meal more interesting, the chef gingered up the dishes with spicy sauces and unique flavor combinations.

    Để bữa ăn thêm thú vị, đầu bếp đã thêm gia vị cho món ăn bằng các loại nước sốt cay và sự kết hợp hương vị độc đáo.

  • To prepare for the big football match, the team gingered up their processions by chanting motivating slogans and displaying signs of support.

    Để chuẩn bị cho trận đấu bóng đá lớn, đội đã khuấy động đoàn diễu hành của mình bằng cách hô vang những khẩu hiệu khích lệ và thể hiện dấu hiệu ủng hộ.

  • The teachers gingered up their lesson plans by incorporating practical activities and real-life examples to make the subjects more relatable and exciting.

    Các giáo viên đã cải tiến kế hoạch bài học bằng cách kết hợp các hoạt động thực tế và ví dụ thực tế để làm cho các môn học trở nên gần gũi và thú vị hơn.

  • The party was starting to wind down, so we decided to ginger up the guests with some fun and quirky games that made everyone laugh and feel more involved.

    Bữa tiệc sắp kết thúc nên chúng tôi quyết định làm khách hào hứng bằng một số trò chơi vui nhộn và kỳ quặc khiến mọi người cười và cảm thấy gắn kết hơn.

  • To add some sparkle to the event, the organizers gingered up the speeches with captivating visuals and poignant anecdotes.

    Để tăng thêm sự hấp dẫn cho sự kiện, ban tổ chức đã thêm vào các bài phát biểu những hình ảnh hấp dẫn và giai thoại sâu sắc.

  • In order to ginger up the hotel's reputation, the management added some luxurious amenities and high-end services that left the guests impressed and satisfied.

    Để nâng cao danh tiếng của khách sạn, ban quản lý đã bổ sung một số tiện nghi sang trọng và dịch vụ cao cấp khiến du khách ấn tượng và hài lòng.

  • To make the wedding ceremony more memorable, the bride and groom gingered up their vows with heartfelt promises and touching gestures that moved everyone to tears.

    Để buổi lễ cưới đáng nhớ hơn, cô dâu và chú rể đã thể hiện lời thề bằng những lời hứa chân thành và cử chỉ cảm động khiến mọi người phải rơi nước mắt.