Định nghĩa của từ jag

jagnoun

TÔI

/dʒæɡ//dʒæɡ/

Từ "jag" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, được người Viking nói cách đây khoảng một nghìn năm. Từ tiếng Bắc Âu cổ là "ieg" hoặc "iag", có nghĩa là "Tôi đi" hoặc "Tôi sẽ đi". Từ này được sử dụng như một câu đơn giản để tuyên bố ý định rời đi của một người. Khi người Viking định cư ở Anh và các vùng khác của Châu Âu, từ "jeg" (hoặc "jeg" ở một số vùng) đã trở thành một phần của phương ngữ địa phương, có nghĩa là "Tôi". Theo thời gian, với sự đồng hóa của các nền văn hóa Scandinavia ở những nơi như Na Uy và Đan Mạch, từ "jeg" đã có nghĩa là "Tôi" cũng như "go" hoặc "tôi sẽ đi". Trong tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch hiện đại, từ "jag" vẫn được sử dụng, nhưng chủ yếu theo nghĩa bóng hơn, chẳng hạn như trong các thành ngữ như "jag skjemmer" (tiếng Na Uy) hoặc "jagen gloede" (tiếng Đan Mạch), có nghĩa là "Tôi cười khẩy" hoặc "Tôi tỏa sáng". Trong tiếng Thụy Điển, từ "jag" chỉ đơn giản có nghĩa là "Tôi" và được sử dụng theo cùng cách như trong tiếng Anh. Tóm lại, nguồn gốc của từ "jag" có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "ieg" hoặc "iag", và sự phát triển của nó theo thời gian đã dẫn đến việc sử dụng hiện tại trong các ngôn ngữ Scandinavia như một đại từ và một động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

meaningbữa rượu, bữa chè chén

examplea jag of rock: một mỏm đá nhọn

meaningcơn say bí tỉ

type danh từ

meaningđầu nhọn, mỏm nhọn

examplea jag of rock: một mỏm đá nhọn

namespace
Ví dụ:
  • The jagged rocks along the cliff edge made it challenging for the hikers to navigate the trail.

    Những tảng đá gồ ghề dọc theo mép vách đá khiến người đi bộ đường dài gặp khó khăn khi di chuyển theo đường mòn.

  • The jagged lines on the coat's collar gave it a modern, edgy look.

    Những đường kẻ răng cưa trên cổ áo khoác mang lại cho nó vẻ hiện đại, cá tính.

  • The jagged peaks of the mountains broke through the clouds, creating a dramatic and awe-inspiring sight.

    Những đỉnh núi gồ ghề nhô lên khỏi đám mây, tạo nên cảnh tượng hùng vĩ và đầy cảm hứng.

  • The jagged pieces of glass glittered ominously on the ground, reminding passersby that danger lurked ahead.

    Những mảnh thủy tinh lởm chởm lấp lánh một cách đáng ngại trên mặt đất, nhắc nhở những người qua đường rằng mối nguy hiểm đang rình rập ở phía trước.

  • The jagged teeth of the saw cut through the wood effortlessly as the carpenter worked on his latest project.

    Những chiếc răng cưa sắc nhọn của chiếc cưa cắt xuyên qua gỗ một cách dễ dàng khi người thợ mộc đang làm việc trên dự án mới nhất của mình.

  • The jagged coastline of the island reminded the sailors that they were far from civilization and in danger of being stranded.

    Đường bờ biển gồ ghề của hòn đảo nhắc nhở các thủy thủ rằng họ đang ở rất xa nền văn minh và có nguy cơ bị mắc cạn.

  • The jagged blade of the surgeon's scalpel made quick and precise cuts in the patient's skin.

    Lưỡi dao mổ sắc nhọn của bác sĩ phẫu thuật tạo ra những đường cắt nhanh và chính xác trên da bệnh nhân.

  • The jagged edges of the diamond caught the light and sparkled brilliantly as the jeweler polished it.

    Các cạnh răng cưa của viên kim cương bắt sáng và lấp lánh rực rỡ khi người thợ kim hoàn đánh bóng nó.

  • The jagged fragments of the vase fell to the floor with a jarring sound, shattering into a thousand pieces.

    Những mảnh vỡ răng cưa của chiếc bình rơi xuống sàn với âm thanh chói tai, vỡ tan thành hàng ngàn mảnh.

  • The jagged scratches on the car's door, some fresh and some old, told a story of misadventure and mishap.

    Những vết xước lởm chởm trên cửa xe, một số mới, một số cũ, kể lại câu chuyện về một cuộc phiêu lưu và tai nạn.