Định nghĩa của từ gesundheit

gesundheitexclamation

sức khỏe

/ɡəˈzʊndhaɪt//ɡəˈzʊndhaɪt/

Từ tiếng Đức "Gesundheit" thường được dùng để đáp lại khi ai đó hắt hơi hoặc ho nhằm chúc họ sức khỏe. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức Trung cổ "gesunde", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "âm thanh". Từ tiếng Đức hiện đại "Gesundheit" bắt nguồn từ gốc tiếng Đức Trung cổ này. Ở dạng ban đầu, nó chỉ đơn giản là một thuật ngữ chung để chỉ sức khỏe hoặc hạnh phúc, nhưng dần dần nó được sử dụng cụ thể hơn để đáp lại khi ai đó biểu hiện các triệu chứng bệnh tật. Nguồn gốc của "Gesundheit" trong tiếng Đức khá đơn giản, vì nó chỉ bao gồm các từ "gesund" (khỏe mạnh) và "heit" (hậu tố danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất). Điều này phản ánh thực tế là từ này bắt nguồn từ cấu trúc ngữ pháp của tiếng Đức, trong đó nhấn mạnh mạnh vào danh từ và hậu tố liên quan của chúng. Trong tiếng Anh, từ "Gesundheit" thường được dùng như một cách dịch đùa cho "chúc bạn may mắn", vì đây là một từ được công nhận trên toàn thế giới liên quan đến sự lịch sự và vệ sinh. Tuy nhiên, trong văn hóa Đức, đây chỉ đơn giản là một cách diễn đạt phổ biến, hàng ngày được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và thiện chí đối với hạnh phúc của ai đó. Tóm lại, "Gesundheit" trong tiếng Đức bắt nguồn từ "gesunde" của tiếng Đức Trung cổ thông qua việc thêm hậu tố danh từ "-heit". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ cụ thể để cầu chúc sức khỏe và hạnh phúc, và hiện được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới như một biểu tượng của văn hóa và sự lịch sự của Đức.

namespace
Ví dụ:
  • After the sneezing fit of my friend, I kindly exclaimed "Gesundheit!" to wish her good health.

    Sau cơn hắt hơi của bạn tôi, tôi đã tử tế thốt lên "Gesundheit!" để chúc bạn ấy sức khỏe.

  • My grandfather, who suffers from allergies, says "Gesundheit!" every time I blow my nose near him.

    Ông nội tôi, người bị dị ứng, luôn nói "Gesundheit!" mỗi khi tôi xì mũi gần ông.

  • Despite sneezing multiple times during our meeting, our boss only smiled and responded with a "Gesundheit!" each time.

    Mặc dù hắt hơi nhiều lần trong suốt cuộc họp, ông chủ của chúng tôi chỉ mỉm cười và đáp lại bằng câu "Gesundheit!" mỗi lần.

  • I always remember to say "Gesundheit!" after someone sneezes, as a small gesture to show my concern for their health.

    Tôi luôn nhớ nói "Gesundheit!" sau khi ai đó hắt hơi, như một cử chỉ nhỏ thể hiện sự quan tâm của tôi đến sức khỏe của họ.

  • Gesundheit is a common German word that translates to "health" or "well-being" and is often said in response to someone's sneeze to wish them good health.

    Gesundheit là một từ tiếng Đức phổ biến có nghĩa là "sức khỏe" hoặc "an khang" và thường được nói khi ai đó hắt hơi để chúc họ sức khỏe tốt.

  • During flu season, I made sure to keep a tissue and a bottle of hand sanitizer in my drawer at work, along with a few "Gesundheit!" exclamations in case someone needed them.

    Trong mùa cúm, tôi luôn đảm bảo để sẵn một chiếc khăn giấy và một chai nước rửa tay trong ngăn kéo ở nơi làm việc, cùng với một vài câu cảm thán "Gesundheit!" phòng khi ai đó cần.

  • Gesundheit is a common etiquette practice in Germany, where it is customary to say after someone sneezes as a way to show respect and concern for their health.

    Gesundheit là một phép xã giao phổ biến ở Đức, nơi mà người ta thường nói sau khi ai đó hắt hơi như một cách thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến sức khỏe của họ.

  • When someone sneezed during my German class, our teacher quickly praised their immune system and exclaimed, "Danke, Gesundheit!" to everyone.

    Khi có ai đó hắt hơi trong giờ học tiếng Đức của tôi, giáo viên của chúng tôi đã nhanh chóng khen ngợi hệ thống miễn dịch của họ và thốt lên "Danke, Gesundheit!" với mọi người.

  • The custom of saying "Gesundheit!" after someone sneezes is a sign of respect and good manners, as it shows that you care about their well-being.

    Thói quen nói "Gesundheit!" sau khi ai đó hắt hơi là dấu hiệu của sự tôn trọng và phép lịch sự, vì nó cho thấy bạn quan tâm đến sức khỏe của họ.

  • After reading an article about hygiene in schools, I had my students practice saying "Gesundheit!" in German class, which not only helped them learn the language but also reinforced the importance of good manners.

    Sau khi đọc một bài viết về vệ sinh ở trường, tôi đã yêu cầu học sinh của mình thực hành nói "Gesundheit!" trong lớp tiếng Đức, điều này không chỉ giúp các em học tiếng mà còn củng cố tầm quan trọng của phép lịch sự.