Định nghĩa của từ gerund

gerundnoun

danh động từ

/ˈdʒerənd//ˈdʒerənd/

Từ "gerund" bắt nguồn từ thuật ngữ ngữ pháp tiếng Latin "gerundium," dùng để chỉ danh từ được hình thành từ động từ bằng cách thêm "-ndus" hoặc "-nda" vào gốc động từ nguyên thể. Danh từ này dùng để biểu thị hành động của động từ nguyên thể, tương tự như cách sử dụng động danh từ trong tiếng Anh. Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "gerundivm" (có hậu tố "-vm") được dùng để mô tả chức năng của động danh từ như một danh từ trong các hành động hoặc trạng thái cuối cùng, xác định. Sự phát triển của "gerundivm" sau đó phát triển thành thuật ngữ ngữ pháp tiếng Anh hiện đại "gerund," được dùng để mô tả dạng động từ kết thúc bằng "-ing" được dùng như một danh từ. Lần đầu tiên thuật ngữ "gerund" được ghi chép trong cách sử dụng tiếng Anh hiện tại xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, khi ngữ pháp và cách sử dụng ngôn ngữ mở rộng cùng với sự phát triển của văn học Anh hiện đại, chẳng hạn như các tác phẩm của William Barnes và Joseph Wright. Ngày nay, thuật ngữ "gerund" là một phần chuẩn của thuật ngữ ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, mô tả một dạng động từ có thể được sử dụng như một danh từ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) động danh từ

namespace
Ví dụ:
  • Swimming is a great form of exercise that helps to strengthen muscles and improve cardiovascular health.

    Bơi lội là một hình thức tập thể dục tuyệt vời giúp tăng cường cơ bắp và cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • Playing a musical instrument requires years of practice and dedication.

    Chơi một loại nhạc cụ đòi hỏi nhiều năm luyện tập và cống hiến.

  • Reading is a peaceful and relaxing way to spend an evening.

    Đọc sách là cách thư giãn và yên bình để tận hưởng buổi tối.

  • Gardening can be a rewarding pastime, as you watch your plants grow and bloom.

    Làm vườn có thể là một thú vui bổ ích khi bạn được ngắm nhìn cây cối của mình lớn lên và nở hoa.

  • Travelling offers the opportunity to explore new cultures and broaden your horizons.

    Du lịch mang đến cơ hội khám phá những nền văn hóa mới và mở rộng tầm nhìn của bạn.

  • Learning a new language can be challenging, but the benefits, such as enhanced communication skills, are well worth the effort.

    Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức, nhưng những lợi ích mà nó mang lại, chẳng hạn như cải thiện kỹ năng giao tiếp, là rất xứng đáng.

  • Cooking is not only a necessary chore but also an art form that can bring joy and nourishment to others.

    Nấu ăn không chỉ là công việc cần thiết mà còn là một hình thức nghệ thuật có thể mang lại niềm vui và dinh dưỡng cho người khác.

  • Volunteering your time and resources can make a significant difference in the lives of those in need.

    Việc tình nguyện dành thời gian và nguồn lực của bạn có thể tạo nên sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của những người có nhu cầu.

  • Studying a particular subject can deepen your knowledge and understanding of the world around you.

    Học một môn học cụ thể có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh.

  • Giving back to the community through charitable work is a selfless and fulfilling way to make a positive impact.

    Đóng góp cho cộng đồng thông qua công tác từ thiện là cách vô tư và trọn vẹn để tạo ra tác động tích cực.