danh từ
sự du lịch; cuộc du lịch
travelling expenses: phí tổn đi đường
in travelling trim: ăn mặc theo lối đi du lịch
sự dời chỗ, sự di chuyển
travelling crane: (kỹ thuật) cầu lăn
(điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt
tính từ
(thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
travelling expenses: phí tổn đi đường
in travelling trim: ăn mặc theo lối đi du lịch
nay đây mai đó, đi rong, lưu động
travelling crane: (kỹ thuật) cầu lăn