danh từ
môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết)
(môn) trượt tuyết
/ˈskiːɪŋ/Từ "ski" bắt nguồn từ "skíð" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "mảnh gỗ chẻ đôi". Từ này có thể ám chỉ đến ván trượt tuyết đầu tiên, vốn là những tấm ván gỗ đơn giản dùng để vận chuyển và săn bắn ở các vùng tuyết của Scandinavia. Từ "ski" đã du nhập đến các nơi khác trên thế giới thông qua hoạt động thương mại và trao đổi văn hóa, cuối cùng trở thành thuật ngữ chuẩn cho môn thể thao này.
danh từ
môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết)
Cô ấy háo hức chuẩn bị đồ trượt tuyết cho chuyến đi kéo dài một tuần tới dãy núi Rocky.
Sau một ngày dài trượt tuyết, cả nhóm sưởi ấm bên đống lửa ấm cúng trong nhà gỗ.
Các sườn dốc của khu nghỉ dưỡng trượt tuyết đông nghẹt người đang háo hức trượt trên lớp tuyết bột tươi.
Vận động viên Olympic lướt nhẹ nhàng xuống dốc với một vệt màu nhòe nhoẹt khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.
Người trượt tuyết mới vào nghề run rẩy khi anh ta xỏ giày vào, chuẩn bị cho lần trượt đầu tiên trong mùa giải.
Chiếc cáp treo kêu cót két khi chở người trượt tuyết lên núi, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra quang cảnh tuyết phủ bên dưới.
Đội tuần tra trượt tuyết háo hức tìm kiếm dấu hiệu của hoạt động tuyết lở với hy vọng đảm bảo an toàn cho mọi người trên sườn dốc.
Sau bữa tối thịnh soạn tại nhà nghỉ trên núi mộc mạc, cả gia đình cùng nhau chuẩn bị quần áo ấm và lên đường cho chuyến phiêu lưu trượt tuyết vào ban đêm.
Cặp đôi đã nghỉ hưu nhâm nhi ca cao nóng tại nhà nghỉ trượt tuyết, hồi tưởng về những ngày trượt tuyết của họ và ngắm nhìn những người trượt tuyết trẻ tuổi hơn lướt qua.
Buổi chiều trượt tuyết của nhóm bị gián đoạn bởi một cơn gió mạnh bất ngờ, khiến một số người hoảng sợ khi cố gắng giữ thăng bằng trên những con dốc băng giá.