danh từ
môn trượt băng
trượt băng
/ˈskeɪtɪŋ//ˈskeɪtɪŋ/Từ "skating" có một lịch sử hấp dẫn. Bản thân thuật ngữ "skate" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "eschaeten", có nghĩa là "trượt trên một vật gì đó trơn tru". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*skhadiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "slide". Động từ "to skate" xuất hiện vào thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ hành động trượt hoặc lướt trên băng hoặc tuyết. Khi môn thể thao trượt băng phát triển theo thời gian, thuật ngữ "skating" trở nên gắn liền với hoạt động lướt trên băng hoặc các bề mặt nhẵn khác, thường sử dụng giày trượt làm từ gỗ, xương hoặc kim loại. Ngày nay, "skating" bao gồm nhiều hình thức khác nhau, bao gồm trượt băng, trượt patin và trượt patin giải trí, nhưng gốc rễ của nó vẫn gắn chặt với khái niệm trượt và lướt trên bề mặt nhẵn.
danh từ
môn trượt băng
the sport or activity of moving on ice on skates
môn thể thao hoặc hoạt động di chuyển trên băng bằng giày trượt
đi trượt băng
Chúng tôi thường đi trượt băng trên hồ vào mùa đông lạnh giá.
một số biên đạo múa hàng đầu thế giới trượt băng
Emily đã tập trượt băng nghệ thuật nhiều giờ mỗi ngày để chuẩn bị cho cuộc thi toàn quốc sắp tới.
Sân trượt băng chật kín những người trượt băng ở mọi lứa tuổi, lướt nhẹ nhàng trên sân băng và luyện tập các kỹ thuật của mình.
Từ, cụm từ liên quan
the activity of moving over the ground wearing roller skates (= a type of boot with two pairs of small wheels attached to the bottom)
hoạt động di chuyển trên mặt đất bằng giày trượt patin (= một loại giày có hai cặp bánh xe nhỏ gắn ở đáy)