the highest gear in a vehicle
số cao nhất trong một chiếc xe
- They cruised along in top gear.
Họ lái xe với tốc độ cao nhất.
the highest level of activity or success
mức độ hoạt động hoặc thành công cao nhất
- Her career is moving into top gear.
Sự nghiệp của cô đang trên đà phát triển mạnh mẽ.