Định nghĩa của từ top gear

top gearnoun

bánh răng hàng đầu

/ˌtɒp ˈɡɪə(r)//ˌtɑːp ˈɡɪr/

Cụm từ "top gear" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi đề cập đến tàu hỏa. Cụm từ này mô tả trạng thái mà đầu máy xe lửa chạy ở tốc độ tối đa, mang lại hiệu suất tối ưu. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng được ngành công nghiệp ô tô sử dụng, đặc biệt là vào những năm 1930, để mô tả số cao nhất của ô tô. Ý tưởng là ở số này, động cơ chạy ở hiệu suất cao nhất, cung cấp công suất tối đa cho bánh xe và hiệu quả nhiên liệu tối ưu. Việc sử dụng "top gear" này vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, không chỉ trong ngành công nghiệp ô tô mà còn trong bối cảnh xe máy, xe đạp, xe tải và các loại xe khác. Đây vẫn là cách để mô tả tỷ số truyền hoặc tốc độ tối ưu để đạt hiệu quả hoặc hiệu suất tối ưu. Ngoài thế giới ô tô, "top gear" cũng được sử dụng trong các bối cảnh vô nghĩa, chẳng hạn như trong các chiến dịch chính trị, nơi một ứng cử viên có thể được mô tả là "in top gear" khi thể hiện tốt. Bất kể bối cảnh nào, "top gear" vẫn là một cụm từ phổ biến vì nó cung cấp một cách rõ ràng và trực tiếp để chỉ hoạt động, hiệu quả và hiệu suất tối ưu.

namespace

the highest gear in a vehicle

số cao nhất trong một chiếc xe

Ví dụ:
  • They cruised along in top gear.

    Họ lái xe với tốc độ cao nhất.

the highest level of activity or success

mức độ hoạt động hoặc thành công cao nhất

Ví dụ:
  • Her career is moving into top gear.

    Sự nghiệp của cô đang trên đà phát triển mạnh mẽ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches