danh từ số nhiều
đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh
đồ dùng
/ˌpærəfəˈneɪliə//ˌpærəfərˈneɪliə/Từ "paraphernalia" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "parapherna" (παράφερνα), có nghĩa là "những thứ bên cạnh (của hồi môn của phụ nữ)", và "lingua" (лингва), có nghĩa là "language". Ở Hy Lạp cổ đại, của hồi môn là tập hợp hàng hóa và tài sản mà gia đình cô dâu trao cho cô dâu để thiết lập gia đình trong cuộc hôn nhân mới của cô. Thuật ngữ "paraphernalia" ban đầu ám chỉ những vật phẩm bổ sung mà người phụ nữ mang theo khi kết hôn, ngoài của hồi môn truyền thống. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ vật phẩm không liên quan hoặc bổ sung nào liên quan đến một hoạt động, nghề nghiệp hoặc phong trào cụ thể. Ngày nay, nó thường ám chỉ đến thiết bị, công cụ hoặc phụ kiện liên quan đến một hoạt động, sở thích hoặc doanh nghiệp cụ thể.
danh từ số nhiều
đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh
Cảnh sát đã tịch thu dụng cụ sử dụng ma túy của nghi phạm trong cuộc đột kích.
Người ta tìm thấy kho đồ nghề của kẻ buôn ma túy được giấu trong một ngăn kéo có khóa.
Túi của người chơi nhạc đầy ắp các đồ dùng điện tử và thủy tinh.
Điều tra viên đã kiểm tra các dụng cụ để tìm bằng chứng pháp y.
Cha mẹ đã tịch thu đồ dùng của cậu con trai tuổi teen và cáo buộc cậu lạm dụng chất gây nghiện.
Phòng thay đồ của ngôi sao nhạc rock chứa đầy đủ các vật dụng kỳ lạ và độc đáo.
Y tá nhận thấy sự bất thường trong hơi thở của bệnh nhân do có đồ dùng trong phòng bệnh nhân.
Thám tử đã kiểm tra các dụng cụ để xem liệu chúng có cung cấp manh mối hữu ích nào không.
Sân khấu của nhạc sĩ được bao quanh bởi vô số đồ vật hấp dẫn và thú vị.
Nhà nghiên cứu y khoa đã nghiên cứu các dụng cụ để hiểu được mô hình sử dụng ma túy.