Định nghĩa của từ gawp

gawpverb

trố mắt

/ɡɔːp//ɡɔːp/

Từ "gawp" là một từ tiếng Anh cổ, "gāpan", ban đầu có nghĩa là nhìn chằm chằm trong sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ. Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi và trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, khoảng năm 1300, "gāpan" bắt đầu mang hàm ý tiêu cực. Từ này dùng để chỉ cách nhìn hoặc nhìn chằm chằm ngượng ngùng hoặc không thoải mái, thường đi kèm với việc há miệng và vẻ ngạc nhiên hoặc sốc. Đến thế kỷ 16, "gāpan" đã chuyển thành "gawpe", vẫn giữ nguyên nghĩa tiêu cực là nhìn chằm chằm một cách ngượng ngùng hoặc thô lỗ. Từ "gawp" xuất hiện dưới dạng rút gọn của "gawpe" vào cuối những năm 1800, có thể là do từ này thường được sử dụng trong cách nói phương ngữ. Ngày nay, "gawp" thường được sử dụng một cách không chính thức để mô tả cái nhìn chằm chằm phóng đại hoặc khó chịu và kéo dài, thường kèm theo cảm giác xấu hổ hoặc ngượng ngùng. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, "gawp" cũng được sử dụng một cách hài hước để chỉ những cá nhân có ngoại hình khác thường hoặc kỳ lạ, thu hút sự chú ý thích thú và đôi khi là há hốc mồm.

Tóm Tắt

typenội động từ

meaningtrố mắt nhìn, nhìn trâng tráo

namespace
Ví dụ:
  • As the lion tamer entered the cage, the audience couldn't help but gawp in awe at the bravery of the performer.

    Khi người thuần hóa sư tử bước vào lồng, khán giả không khỏi há hốc mồm kinh ngạc trước sự dũng cảm của người biểu diễn.

  • The magnificent architecture of the skyscraper left everyone gawping in amazement as they stared up at its soaring height.

    Kiến trúc tráng lệ của tòa nhà chọc trời khiến mọi người phải há hốc mồm kinh ngạc khi nhìn lên độ cao chót vót của nó.

  • While watching a movie in IMAX, the cinematic experience was so immersive that the audience was completely gawping at the stunning visuals.

    Khi xem phim ở định dạng IMAX, trải nghiệm điện ảnh trở nên sống động đến nỗi khán giả hoàn toàn bị mê hoặc bởi hình ảnh tuyệt đẹp.

  • The grand display of fireworks at the festival left the crowd staring in amazement, mouths open wide as they gawped at the vibrant colors lighting up the sky.

    Màn trình diễn pháo hoa hoành tráng tại lễ hội khiến đám đông kinh ngạc, há hốc mồm khi chứng kiến ​​những màu sắc rực rỡ thắp sáng bầu trời.

  • The intricate details of the botanical garden's rare and exotic flora had onlookers gawking at the beauty and brilliance of nature.

    Những chi tiết phức tạp của hệ thực vật quý hiếm và kỳ lạ trong vườn bách thảo khiến du khách phải trầm trồ trước vẻ đẹp và sự rực rỡ của thiên nhiên.

  • The athletes competing in the Olympics were such an inspiration that the spectators couldn't help but gawk at their extraordinary feats of athleticism.

    Các vận động viên thi đấu tại Thế vận hội đã truyền cảm hứng đến mức khán giả không khỏi trầm trồ trước những chiến công thể thao phi thường của họ.

  • The massive construction site for the upcoming bridge had passersby gawping at the sheer size of the machinery and the impressive progress that was being made.

    Công trường xây dựng khổng lồ cho cây cầu sắp tới khiến người qua đường phải kinh ngạc trước quy mô khổng lồ của các máy móc và tiến độ ấn tượng đang được thực hiện.

  • The grand opening of the theme park left the visitors gawking at the thrilling rides and exciting attractions.

    Lễ khai trương công viên giải trí đã khiến du khách vô cùng thích thú với những trò chơi cảm giác mạnh và các điểm tham quan hấp dẫn.

  • The lush and picturesque scenery of the mountains, with its rugged terrain and sweeping vistas, left the hikers gaping in amazement as they gawked at the breathtaking sights.

    Phong cảnh tươi tốt và đẹp như tranh vẽ của những ngọn núi, với địa hình gồ ghề và tầm nhìn bao quát, khiến những người đi bộ đường dài phải há hốc mồm kinh ngạc khi nhìn thấy cảnh tượng ngoạn mục.

  • The vibrant and bustling streets of New York City were so captivating that the tourists could hardly help but gawk at the city's energy and liveliness.

    Những con phố sôi động và nhộn nhịp của thành phố New York quyến rũ đến nỗi du khách khó có thể không trầm trồ trước năng lượng và sức sống của thành phố.