Định nghĩa của từ leer

leerverb

tài liệu

/lɪə(r)//lɪr/

Từ "leer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "hlāran", có nghĩa là "thu thập" hoặc "tiếp nhận". Từ này phát triển theo thời gian, xuất hiện dưới dạng "hlīran" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại và cuối cùng trở thành "lyren" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Cách phát âm tiếng Anh hiện đại của từ này là "learn" và cách sử dụng từ này để truyền đạt ý tưởng tiếp nhận kiến ​​thức vẫn nhất quán trong suốt lịch sử ngôn ngữ của nó. Các từ tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "đọc", lần lượt là "leer" và "ler", cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlāran". Những từ này được các nhà truyền giáo Anglo-Saxon mang đến Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha trong thời kỳ trung cổ, những người đã mang theo Cơ đốc giáo và ngôn ngữ của họ. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của những từ này đã thay đổi, tạo nên các dạng đặc biệt mà chúng ta thấy ngày nay. Từ tiếng Pháp có nghĩa là "đọc", "lire", có nguồn gốc từ tiếng Latin "legere", có nghĩa là "lựa chọn" hoặc "lựa chọn ra". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European "*leg-," có nghĩa là "thu thập" hoặc "tập hợp". Tóm lại, từ "leer" có nguồn gốc từ một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "thu thập" hoặc "tiếp nhận", và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán theo thời gian. Các dạng khác nhau của từ này trong các ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Pháp, đều bắt nguồn từ cùng một tổ tiên ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật

type nội động từ

meaningliếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật

namespace
Ví dụ:
  • Delancy stumbled upon a crowd gathered around a street performer, and as she watched him twist his body into contortions, she couldn't help but leer at his acrobatic feats.

    Delancy tình cờ nhìn thấy đám đông tụ tập xung quanh một nghệ sĩ biểu diễn đường phố, và khi nhìn anh ta vặn vẹo cơ thể, cô không khỏi cười nhạo màn nhào lộn của anh ta.

  • The celebrity was mobbed by a swarm of paparazzi, but she remained calm and composed, refusing to leer at their invasive cameras.

    Người nổi tiếng bị một đám paparazzi bao vây, nhưng cô vẫn giữ được bình tĩnh và điềm đạm, từ chối nhìn chằm chằm vào những chiếc máy ảnh xâm phạm của họ.

  • The man, caught red-handed in a scandal, leered at his accusers with a sly smirk, confident that his charisma would win them over.

    Người đàn ông bị bắt quả tang trong một vụ bê bối đã nhìn những người buộc tội mình với vẻ mặt nhếch mép tinh quái, tự tin rằng sức hút của mình sẽ chinh phục được họ.

  • Henry, a seasoned detective, leered at the suspect's lies, suspecting that they were slipping through his grasp.

    Henry, một thám tử dày dạn kinh nghiệm, cười khẩy trước lời nói dối của nghi phạm, nghi ngờ rằng chúng đang lọt khỏi tầm tay anh ta.

  • Leah tried her best to ignore the lecherous gaze of her boss during their meeting, but the intensity of his stare unnerved her.

    Leah cố gắng hết sức để lờ đi cái nhìn dâm đãng của ông chủ trong cuộc họp, nhưng cái nhìn dữ dội của ông ta khiến cô thấy khó chịu.

  • The bullies sneered and leered at the socially awkward student as she walked by, taunting her with cruel jokes.

    Những kẻ bắt nạt cười nhạo và chế giễu cô nữ sinh vụng về khi cô đi qua, trêu chọc cô bằng những trò đùa tàn nhẫn.

  • The woman leered at the fortune-teller's predictions, wondering if her future held true love and prosperity.

    Người phụ nữ cười khẩy trước lời tiên đoán của thầy bói, tự hỏi liệu tương lai của cô có thực sự có tình yêu và sự thịnh vượng hay không.

  • The salesman leered at his customer's desperate plea for a bargain, but was merciful and offered a generous discount.

    Người bán hàng nhếch mép cười trước lời cầu xin tuyệt vọng của khách hàng về một món hời, nhưng rồi cũng nhân từ và đưa ra mức giảm giá hậu hĩnh.

  • The detective leered at the suspect's fingerprints, trying to find any patterns that would break the case wide open.

    Thám tử liếc nhìn dấu vân tay của nghi phạm, cố gắng tìm ra bất kỳ dấu vết nào có thể phá vỡ vụ án.

  • As the partygoers danced the night away, Jennifer leered at her crush, hoping that she'd find the courage to talk to him.

    Khi những người dự tiệc nhảy múa suốt đêm, Jennifer liếc nhìn chàng trai cô thầm thích, hy vọng rằng cô sẽ đủ can đảm để nói chuyện với anh ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches