Định nghĩa của từ squint

squintverb

Xắt nheo

/skwɪnt//skwɪnt/

Từ "squint" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyntan", có nghĩa là "nghiêng, bẻ cong hoặc nghiêng mí mắt". Từ này phát triển thành "quintan" trong tiếng Anh trung đại đầu tiên, có liên quan đến từ tiếng Latin "quinquius" có nghĩa là "asquint." Sau đó trong tiếng Anh trung đại, cách viết của từ này đã thay đổi thành "sqynte" hoặc "sqynyt", trở thành "squynte" vào cuối tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, "cyntan" thường được dùng để mô tả tình trạng lác mắt hoặc lác mắt nghiêm trọng, nhưng nó cũng có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc bị nghiêng hoặc nghiêng. Khi nghĩa của từ này phát triển, nó chủ yếu liên quan đến các tình trạng về mắt liên quan đến việc nhìn chằm chằm hoặc hướng vào trong. Theo thời gian, cách viết của từ này tiếp tục thay đổi, dẫn đến nhiều biến thể khác nhau về cách phát âm và cách viết theo từng vùng. Ngày nay, "squint" chủ yếu được sử dụng như một thuật ngữ thông tục để mô tả một người có mắt lác đáng kể hoặc ánh mắt không thẳng hàng, nhưng nguồn gốc của từ này trong tiếng Anh cổ chứng tỏ lịch sử ngôn ngữ phong phú của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) lác (mắt)

type danh từ

meaningtật lác mắt

meaningcái liếc mắt

exampleto squint at something: liếc nhìn vật gì

meaning(thông tục) sự nhìn, sự xem

examplelet me have a squintat it: cho tôi xem một tí nào

namespace

to look at something with your eyes partly shut in order to keep out bright light or to see better

nhìn cái gì đó với đôi mắt nhắm một phần để tránh ánh sáng chói hoặc để nhìn rõ hơn

Ví dụ:
  • to squint into the sun

    nheo mắt nhìn vào mặt trời

  • She was squinting through the keyhole.

    Cô ấy đang nheo mắt nhìn qua lỗ khóa.

  • He squinted at the letter in his hand.

    Anh nheo mắt nhìn lá thư trong tay.

  • The driver had to squint against the sun to see where he was going.

    Người lái xe phải nheo mắt để nhìn xem mình đang đi đâu.

  • When he squinted his eyes, he could just make out a house in the distance.

    Khi nheo mắt lại, anh có thể nhìn thấy một ngôi nhà ở phía xa.

to look in a different direction from the other eye

nhìn theo một hướng khác với mắt kia

Ví dụ:
  • His left eye squints a little.

    Mắt trái của anh hơi nheo lại.

  • A squinting eye can be corrected by surgery.

    Mắt nheo có thể được khắc phục bằng phẫu thuật.

to have eyes that look in different directions

có đôi mắt nhìn theo các hướng khác nhau

Từ, cụm từ liên quan

All matches