Định nghĩa của từ gastric flu

gastric flunoun

cúm dạ dày

/ˌɡæstrɪk ˈfluː//ˌɡæstrɪk ˈfluː/

Thuật ngữ "gastric flu" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây khó chịu và thường dẫn đến mất nước. Tuy nhiên, thuật ngữ này thực sự là một cách gọi sai vì nó ngụ ý sai về mối liên hệ với vi-rút cúm, tác nhân gây ra bệnh cúm thông thường. Trên thực tế, căn bệnh thường được gọi là "gastric flu" thực chất là một loại viêm dạ dày ruột, tình trạng viêm niêm mạc dạ dày và ruột. Tình trạng này có thể do nhiều tác nhân gây bệnh khác nhau gây ra, chẳng hạn như vi-rút, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng và có thể lây lan qua thực phẩm, nước bị ô nhiễm hoặc tiếp xúc gần với những người bị nhiễm bệnh. Mặc dù các triệu chứng có thể gây khó chịu và bất tiện, nhưng chúng thường tự giới hạn và sẽ khỏi trong vòng vài ngày đến một tuần nếu được cung cấp đủ nước và chăm sóc hỗ trợ. Để tránh lây lan bệnh tật và ngăn ngừa các đợt bùng phát trong tương lai, nên duy trì vệ sinh tay, an toàn thực phẩm và vệ sinh đúng cách.

namespace
Ví dụ:
  • Last week, I fell ill with the dreaded gastric flu and spent three days in bed feeling miserable.

    Tuần trước, tôi bị bệnh cúm dạ dày và phải nằm liệt giường ba ngày vì cảm thấy khó chịu.

  • Sadly, my aunt contracted the gastric flu while traveling abroad and has been bedridden for a week.

    Thật đáng buồn, dì tôi đã bị cúm dạ dày khi đi du lịch nước ngoài và phải nằm liệt giường một tuần.

  • My friend's son came down with a severe case of the gastric flu and had to be hospitalized due to dehydration.

    Con trai của bạn tôi bị bệnh cúm dạ dày rất nặng và phải nhập viện do mất nước.

  • We were disappointed to cancel our dinner plans last night as our guest's symptoms of the gastric flu became worse throughout the day.

    Chúng tôi rất thất vọng khi phải hủy kế hoạch ăn tối tối qua vì các triệu chứng đau dạ dày của khách trở nên trầm trọng hơn trong ngày.

  • Despite taking all the necessary precautions, our office has been hit hard by the gastric flu epidemic, and many of our staff are now ill.

    Mặc dù đã thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa cần thiết, văn phòng của chúng tôi vẫn bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch cúm dạ dày và nhiều nhân viên hiện đã bị bệnh.

  • Every year, the gastric flu seems to claim more and more victims, leaving people feeling weak and wiped out.

    Mỗi năm, bệnh cúm dạ dày dường như lại cướp đi ngày càng nhiều nạn nhân, khiến mọi người cảm thấy yếu ớt và kiệt sức.

  • I've heard that the gastric flu is particularly contagious this year, so we should all be vigilant and take extra care to avoid spreading it.

    Tôi nghe nói bệnh cúm dạ dày năm nay dễ lây lan nên chúng ta cần phải cảnh giác và hết sức cẩn thận để tránh lây lan.

  • As soon as we heard that our daughter's school had closed due to a gastric flu outbreak, we knew it was only a matter of time before symptoms appeared in our household.

    Ngay khi nghe tin trường học của con gái chúng tôi phải đóng cửa do dịch cúm dạ dày bùng phát, chúng tôi biết chỉ còn là vấn đề thời gian trước khi các triệu chứng xuất hiện trong gia đình mình.

  • Despite my friend's warnings to stay away from crowds during the gastric flu season, I still managed to catch it at a busy shopping mall.

    Bất chấp lời cảnh báo của bạn tôi là tránh xa đám đông trong mùa cúm dạ dày, tôi vẫn bị nhiễm bệnh tại một trung tâm mua sắm đông đúc.

  • The gastric flu has left me feeling lethargic and low on energy, but I'm hoping to rally soon and get back to my usual routine.

    Bệnh cúm dạ dày khiến tôi cảm thấy uể oải và thiếu năng lượng, nhưng tôi hy vọng mình sẽ sớm khỏe lại và trở lại với thói quen thường ngày.