Định nghĩa của từ gastroenteritis

gastroenteritisnoun

viêm dạ dày ruột

/ˌɡæstrəʊˌentəˈraɪtɪs//ˌɡæstrəʊˌentəˈraɪtɪs/

Thuật ngữ "gastroenteritis" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "gaster" (có nghĩa là dạ dày) và "enteron" (có nghĩa là ruột), ám chỉ tình trạng viêm của cả dạ dày và ruột. Tuy nhiên, tình trạng thường được gọi là viêm dạ dày ruột chỉ ảnh hưởng đến lớp niêm mạc bên trong của dạ dày và ruột, gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, nôn mửa và đau bụng. Nguồn gốc của tình trạng viêm có thể là do vi khuẩn, vi-rút hoặc ký sinh trùng, với các nguyên nhân phổ biến bao gồm vi khuẩn Norovirus, Salmonella và Campylobacter. Tình trạng này có thể nhẹ và tự khỏi, khỏi trong vòng vài ngày hoặc nặng và cần phải nhập viện, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, người già hoặc những người có hệ miễn dịch suy yếu. Có các loại thuốc không kê đơn và phương pháp điều trị cụ thể tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản. Nhìn chung, viêm dạ dày ruột đã trở thành một thuật ngữ y khoa nổi tiếng được sử dụng để mô tả các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa khác nhau có thể ảnh hưởng đến mọi người trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm dạ dày ruột

namespace
Ví dụ:
  • After consuming contaminated food, Jane developed a case of gastroenteritis and began experiencing diarrhea, abdominal cramps, and vomiting.

    Sau khi ăn phải thực phẩm bị nhiễm bẩn, Jane bị viêm dạ dày ruột và bắt đầu bị tiêu chảy, đau bụng và nôn mửa.

  • Gastroenteritis is a common viral infection that affects the digestive system, causing symptoms such as nausea, fever, and dehydration.

    Viêm dạ dày ruột là bệnh nhiễm trùng do vi-rút phổ biến ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, sốt và mất nước.

  • The gastroenteritis outbreak at the hotel forced the management to close down the restaurant and kitchen temporarily for thorough cleaning and sanitization.

    Đợt bùng phát viêm dạ dày ruột tại khách sạn đã buộc ban quản lý phải tạm thời đóng cửa nhà hàng và bếp để vệ sinh và khử trùng kỹ lưỡng.

  • Drinking untreated water or consuming undercooked food can lead to acute gastroenteritis, which may last for a few days to weeks.

    Uống nước chưa qua xử lý hoặc ăn thực phẩm chưa nấu chín có thể dẫn đến viêm dạ dày ruột cấp tính, có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.

  • The doctor prescribed antibiotics for gastroenteritis as Liam's symptoms persisted for over a week.

    Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị viêm dạ dày ruột vì các triệu chứng của Liam kéo dài hơn một tuần.

  • Gastroenteritis can spread easily through contaminated food, water, or contact with an infected person.

    Viêm dạ dày ruột có thể lây lan dễ dàng qua thực phẩm, nước bị ô nhiễm hoặc tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh.

  • Homemade yogurt rich in probiotics is useful in relieving symptoms of gastroenteritis as it helps to restore the normal gut flora.

    Sữa chua tự làm giàu lợi khuẩn có tác dụng làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm dạ dày ruột vì nó giúp phục hồi hệ vi khuẩn đường ruột bình thường.

  • Sarah's childcare center implemented strict hygiene measures after a gastroenteritis outbreak to prevent further infections.

    Trung tâm chăm sóc trẻ em của Sarah đã thực hiện các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt sau đợt bùng phát bệnh viêm dạ dày ruột để ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng tiếp theo.

  • Gastroenteritis can be prevented through proper hand washing, safe food handling, and staying hydrated to avoid dehydration.

    Viêm dạ dày ruột có thể được phòng ngừa bằng cách rửa tay đúng cách, chế biến thực phẩm an toàn và uống đủ nước để tránh mất nước.

  • The symptoms of gastroenteritis may vary depending on the underlying cause, ranging from mild to severe depending on the individual's age and overall health.

    Các triệu chứng của viêm dạ dày ruột có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản, từ nhẹ đến nặng tùy thuộc vào độ tuổi và sức khỏe tổng thể của mỗi người.