Định nghĩa của từ gaslight

gaslightnoun

đèn khí

/ˈɡæslaɪt//ˈɡæslaɪt/

Thuật ngữ "gaslight" ban đầu dùng để chỉ việc sử dụng khí làm nguồn sáng trong các tòa nhà. Vào giữa thế kỷ 19, đèn khí ngày càng trở nên phổ biến để thay thế cho đèn dầu và nến truyền thống. Những chiếc đèn này đốt khí, thường là than hoặc xăng, và cung cấp ánh sáng sáng hơn, đồng đều hơn so với các nguồn trước đó. Động từ "gaslight" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và ban đầu được dùng để mô tả hành động thay đổi cường độ ánh sáng khí trong phòng để tạo ra bầu không khí hoặc tâm trạng khác nhau. Đôi khi nó được dùng như một phương tiện để thao túng một người, chẳng hạn như làm mờ đèn trong một buổi tối lãng mạn để nâng cao tâm trạng. Tuy nhiên, đến đầu thế kỷ 20, "gaslight" đã mang một ý nghĩa mới và nham hiểm hơn. Trong vở kịch "Gas Light", do Patrick Hamilton viết năm 1938, "gaslighting" mô tả một hình thức lạm dụng tâm lý trong đó một người thao túng người khác thông qua thông tin sai lệch và phủ nhận những điều mà họ biết là đúng. Thuật ngữ này sớm được đưa vào Từ điển tiếng Anh Oxford và đến những năm 1940, nó đã trở thành một phần của tiếng Anh hàng ngày. Ngày nay, "gaslighting" vẫn được sử dụng để mô tả một loại thao túng tâm lý, nhưng thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ nỗ lực nào nhằm đánh lừa hoặc lừa dối ai đó bằng cách trình bày thông tin sai lệch như sự thật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđèn khí

meaningánh đèn khí

namespace

light produced from burning gas

ánh sáng phát ra từ khí đốt

Ví dụ:
  • In the gaslight she looked paler than ever.

    Dưới ánh đèn khí, cô trông nhợt nhạt hơn bao giờ hết.

  • The play carries us back to a Victorian London of slums and gaslight.

    Vở kịch đưa chúng ta trở lại London thời Victoria với khu ổ chuột và ánh đèn khí.

a lamp in the street or in a house, that produces light from burning gas

một ngọn đèn trên phố hoặc trong nhà, tạo ra ánh sáng từ khí đốt