Định nghĩa của từ gapper

gappernoun

người há hốc mồm

/ˈɡæpə(r)//ˈɡæpər/

Thuật ngữ "gapper" ban đầu dùng để chỉ những sinh viên nghỉ một năm trước khi bắt đầu học đại học. Bản thân từ gap year đã được sử dụng vào những năm 1960, với khái niệm này ngày càng phổ biến khi những người trẻ tuổi tìm kiếm các lựa chọn thay thế cho con đường học thuật truyền thống. Thuật ngữ "gapper" được cho là xuất hiện ở Anh vào giữa những năm 1970. Nó được đặt ra như một cách viết tắt để mô tả những sinh viên "filling the gap" giữa những năm học và chương trình đại học. Thuật ngữ này sớm lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác, chẳng hạn như Úc, New Zealand và Canada, khi gap year ngày càng phổ biến. Ở Anh, thuật ngữ "gapper" vẫn thường được sử dụng để mô tả những sinh viên nghỉ một năm trước khi bắt đầu học đại học. Thuật ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa tích cực, phản ánh ý tưởng rằng gap year có thể là một trải nghiệm có giá trị và bổ ích. Tuy nhiên, một số nhà phê bình cho rằng thuật ngữ này củng cố nhận thức rập khuôn rằng gap year là một năm nghỉ ngơi phù phiếm và không hiệu quả, thay vì là giai đoạn phát triển bản thân và học tập.

namespace
Ví dụ:
  • After completing his gap year in Australia, Jack returned to college with a newfound maturity and confidence.

    Sau khi hoàn thành một năm nghỉ học ở Úc, Jack trở lại trường đại học với sự trưởng thành và tự tin mới.

  • Emma decided to take a gap gapper between high school and college, volunteering in a rural village in Africa.

    Emma quyết định dành thời gian nghỉ giữa trung học và đại học để đi làm tình nguyện tại một ngôi làng nông thôn ở Châu Phi.

  • Ryan's parents gifted him a year-long gap year as a graduation present, and he spent the time traveling through Europe and Asia.

    Bố mẹ Ryan đã tặng cho cậu một năm nghỉ ngơi như một món quà tốt nghiệp và cậu đã dành thời gian đó để đi du lịch khắp Châu Âu và Châu Á.

  • The gap program in South America allowed Karen to fully immerse herself in the local culture and learn Spanish quickly.

    Chương trình học ở Nam Mỹ cho phép Karen đắm mình hoàn toàn vào nền văn hóa địa phương và học tiếng Tây Ban Nha một cách nhanh chóng.

  • Sarah's gap year in the midwest United States taught her the value of hard work and gave her practical experience for her future career.

    Một năm nghỉ học ở miền Trung Tây Hoa Kỳ đã dạy cho Sarah giá trị của sự chăm chỉ và mang lại cho cô kinh nghiệm thực tế cho sự nghiệp tương lai.

  • Adam's gap year was a transformative experience, allowing him to reflect on his goals and aspirations and make positive changes in his life.

    Một năm nghỉ học của Adam là một trải nghiệm mang tính biến đổi, cho phép anh suy ngẫm về các mục tiêu và nguyện vọng của mình và thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống.

  • The gap year program in India allowed Nathan to volunteer at a local school and make a meaningful difference in the community.

    Chương trình năm nghỉ ở Ấn Độ cho phép Nathan làm tình nguyện tại một trường học địa phương và tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong cộng đồng.

  • During her gap year, Rachel learned to surf and scuba dive, gaining new skills and experiences that broadened her perspective.

    Trong năm nghỉ học, Rachel đã học lướt sóng và lặn biển, tích lũy được những kỹ năng và trải nghiệm mới giúp mở rộng tầm nhìn của mình.

  • Ashley took a gap gapper between college and medical school, spending a year traveling and volunteering in Africa, Asia, and South America.

    Ashley đã dành một năm để nghỉ học giữa trường đại học và trường y, đi du lịch và làm tình nguyện ở Châu Phi, Châu Á và Nam Mỹ.

  • After her gap year, Jessica returned to college with a newfound sense of purpose and direction, inspired by the ways she had grown and learned during her travels.

    Sau một năm nghỉ học, Jessica trở lại trường đại học với mục đích và định hướng mới, lấy cảm hứng từ quá trình trưởng thành và học hỏi trong suốt những chuyến đi.