Định nghĩa của từ game point

game pointnoun

điểm trò chơi

/ˌɡeɪm ˈpɔɪnt//ˌɡeɪm ˈpɔɪnt/

Thuật ngữ "game point" bắt nguồn từ môn bóng ném, một môn thể thao đồng đội chơi trong nhà với một quả bóng nhỏ. Trong môn bóng ném, một trận đấu bao gồm hai hiệp, mỗi hiệp 30 phút (có thể điều chỉnh tùy theo cấp độ) với thời gian nghỉ giữa hiệp. Một đội thắng trận nếu ghi được nhiều bàn thắng hơn đội đối phương vào cuối trận đấu. Thuật ngữ "game point" được sử dụng trong môn bóng ném khi một đội ghi đủ số bàn thắng để giành chiến thắng, bất kể điểm số của đội kia là bao nhiêu. Nói cách khác, khi một đội đạt được số bàn thắng bằng với số bàn thắng cần thiết để giành chiến thắng trong trận đấu (thường là 16 hoặc 17, tùy thuộc vào cấp độ) cộng với hai, thì đội đó đã đạt "game point.". Khi điều này xảy ra, đội chỉ cần ghi thêm một bàn thắng nữa là giành chiến thắng, trái ngược với việc phải đợi đến cuối trận đấu để xem mình đã ghi đủ bàn thắng để giành chiến thắng hay chưa. Đây có thể là một lợi thế tâm lý đáng kể cho đội có điểm trận đấu vì nó gây áp lực cho đội đối phương và thường dẫn đến sai lầm hoặc quyết định thiếu sáng suốt. Thuật ngữ "game point" từ đó đã được các môn thể thao khác áp dụng, đặc biệt là các môn thể thao vợt như quần vợt và bóng quần. Trong các môn thể thao này, điểm trò chơi được đạt được khi một người chơi đạt được bốn điểm trò chơi (bốn cơ hội để giành chiến thắng trong trò chơi) trong một trò chơi deuce tiêu chuẩn (cả hai người chơi đều giành được bốn điểm). Thuật ngữ "game point" được sử dụng trong các môn thể thao này thay thế cho "điểm trận đấu" hoặc "điểm set", tương ứng với điểm cuối cùng cần thiết để giành chiến thắng trong một set hoặc một trận đấu. Tóm lại, thuật ngữ "game point" bắt nguồn từ bóng ném và dùng để chỉ một vị trí trong một trò chơi mà một đội đã ghi đủ điểm để giành chiến thắng bất kể điểm số của đội đối phương là bao nhiêu. Từ đó, thuật ngữ này đã được các môn thể thao khác áp dụng như một cách thuận tiện để mô tả một thời điểm quan trọng trong một trò chơi mà kết quả gần hơn so với các môn thể thao khác, chẳng hạn như quần vợt, nơi một người chơi chỉ phải giành được một điểm duy nhất để đảm bảo trò chơi.

namespace
Ví dụ:
  • In the intense tennis match, John's forehand return gave him the final game point, securing his victory.

    Trong trận đấu quần vợt căng thẳng, cú trả giao bóng thuận tay của John đã mang về cho anh điểm số cuối cùng, đảm bảo chiến thắng.

  • After six sets of table tennis, Sarah's opponent missed a crucial shot, granting Sarah the game point she needed to win the match.

    Sau sáu ván bóng bàn, đối thủ của Sarah đã bỏ lỡ một cú đánh quan trọng, giúp Sarah có được điểm số cần thiết để giành chiến thắng trong trận đấu.

  • Maria's skillful move in chess left her opponent with no possible moves, awarding her the coveted game point and victory.

    Nước cờ khéo léo của Maria khiến đối thủ không còn nước đi nào nữa, giúp cô giành được điểm ván đấu đáng mơ ước và chiến thắng.

  • With the ball just inches away from going out of bounds, the pro basketball player made a spectacular save, earning his team another game point in the decisive fourth quarter.

    Khi quả bóng chỉ còn cách vạch biên vài inch, cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp đã có pha cứu thua ngoạn mục, giúp đội mình giành thêm một điểm trong hiệp đấu thứ tư quyết định.

  • In the nail-biting finish of the volleyball game, the serving player's effortless spike led to the match point, grabbing the team's claim to victory.

    Trong trận đấu bóng chuyền gay cấn, cú phát bóng nhẹ nhàng của cầu thủ giao bóng đã dẫn đến điểm quyết định, giúp đội giành chiến thắng.

  • The tennis doubles team's impeccable serve stole their opponents' game point, earning them the chance to win the match.

    Những cú giao bóng hoàn hảo của đội quần vợt đôi đã cướp điểm của đối thủ, giúp họ có cơ hội giành chiến thắng trong trận đấu.

  • In the climactic endgame of the international chess tournament, the Grandmaster's calculated move secured him the decisive game point, earning him the championship title.

    Trong ván cờ tàn đỉnh cao của giải đấu cờ vua quốc tế, nước đi được tính toán của Đại kiện tướng đã giúp ông giành được điểm quyết định, qua đó giành được danh hiệu vô địch.

  • A spectacular foul shot by the basketball player earned his team a game-deciding penalty point, propelling them to win over their opponents.

    Một cú ném phạt ngoạn mục của cầu thủ bóng rổ đã mang về cho đội mình một điểm phạt quyết định trận đấu, thúc đẩy họ giành chiến thắng trước đối thủ.

  • The low scoring football match was settled by a penalty kick, where the striker's powerful shot smashed the ball into the back of the net, earning his team an elusive game point and the victory.

    Trận đấu bóng đá có ít bàn thắng được giải quyết bằng quả đá phạt đền, khi cú sút mạnh của tiền đạo đập bóng vào lưới, mang về cho đội mình một điểm khó nắm bắt và chiến thắng.

  • During the final set of tennis, the competitor served a powerful forehand down the line, securing the game point, and subsequently the match, in a tense and dramatic finish.

    Trong set đấu tennis cuối cùng, đối thủ đã thực hiện cú đánh thuận tay mạnh mẽ dọc theo đường biên, giành điểm game và sau đó là trận đấu, trong một kết thúc căng thẳng và đầy kịch tính.