Định nghĩa của từ gain in

gain inphrasal verb

đạt được trong

////

Cụm từ "gain in" là cụm từ giới từ được dùng để chỉ sự gia tăng hoặc cải thiện trong một cái gì đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó ban đầu được viết là "gon in". Từ tiếng Anh cổ "gon" có nghĩa là "một sự đi, chuyển động hoặc tiến triển", và nó được sử dụng như một danh từ và một động từ. Từ tiếng Anh cổ "in" có nghĩa là "trong, vào hoặc bên trong". Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ "gon" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "gan", tiếp tục có nghĩa là "làm, đạt được hoặc đạt được". Từ tiếng Anh trung đại "in" cũng thay đổi một chút, trở thành "en". Cụm từ giới từ "gain in" trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 16, khi tiếng Anh tiếp tục phát triển và mượn từ các ngôn ngữ khác. Cụm từ này có thể chịu ảnh hưởng của cụm từ tiếng Latin "augere in", cũng có nghĩa là "thêm hoặc tăng". Ngày nay, cụm từ "gain in" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính và đầu tư (nơi nó đề cập đến sự gia tăng lợi nhuận hoặc giá trị) đến thể thao và thống kê (trong đó đề cập đến việc tăng điểm, mục tiêu hoặc các số liệu khác).

namespace
Ví dụ:
  • After months of hard work, she finally gained the promotion she deserved.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô cũng đạt được sự thăng chức mà cô xứng đáng.

  • Following a strict diet and exercise regime, the athlete gained several pounds of muscle mass.

    Sau khi áp dụng chế độ ăn kiêng và tập luyện nghiêm ngặt, vận động viên này đã tăng được vài pound khối lượng cơ.

  • By investing in the stock market, the businessman gained substantial returns on his investment.

    Bằng cách đầu tư vào thị trường chứng khoán, doanh nhân này đã thu được lợi nhuận đáng kể từ khoản đầu tư của mình.

  • The team's success in the tournament helped them gain a lot of respect and admiration from their opponents.

    Thành công của đội trong giải đấu đã giúp họ nhận được rất nhiều sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ các đối thủ.

  • During his research, the scientist gained a new understanding of the molecular structure of proteins.

    Trong quá trình nghiên cứu, nhà khoa học đã có được hiểu biết mới về cấu trúc phân tử của protein.

  • The author's book gained critical acclaim from literary critics and went on to become a bestseller.

    Cuốn sách của tác giả đã nhận được sự hoan nghênh của các nhà phê bình văn học và trở thành sách bán chạy nhất.

  • After attending a seminar, the marketer gained insightful ideas on how to grow the company's market share.

    Sau khi tham dự một buổi hội thảo, nhà tiếp thị đã có được những ý tưởng sâu sắc về cách tăng trưởng thị phần của công ty.

  • The traveler gained enlightening experiences and a new perspective on life during his trip to India.

    Du khách đã có được những trải nghiệm bổ ích và góc nhìn mới về cuộc sống trong chuyến đi tới Ấn Độ.

  • The Secretariat's amalgamation plan led to the Central Bureau of Investigation (CBIgaining more powers and responsibilities.

    Kế hoạch sáp nhập của Ban thư ký đã dẫn đến việc Cục Điều tra Trung ương (CBI) có thêm nhiều quyền hạn và trách nhiệm hơn.

  • Due to shortages, the country gained independence from colonial rule.

    Do thiếu thốn, đất nước đã giành được độc lập khỏi ách thống trị của thực dân.