Định nghĩa của từ gabardine

gabardinenoun

gabardine

/ˌɡæbəˈdiːn//ˈɡæbərdiːn/

Từ "gabardine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "gabarde", được dùng để mô tả một loại áo khoác nông dân rộng rãi mặc ở vùng Poitou của Pháp vào thế kỷ 16. Người Anh cuối cùng đã sử dụng thuật ngữ này và biến nó thành "gabardine" vào khoảng giữa thế kỷ 19. Vào cuối những năm 1800, nhà khoa học người Anh Charles Frederick Stevenson Perkins đã phát triển một loại vải mới làm từ sợi tơ dệt và sợi cao su, ban đầu được dùng để thay thế vải bạt làm buồm thuyền. Loại vải mới này, có tên gọi là "gabardine,", được phát hiện là bền hơn và chống chịu được thời tiết tốt hơn vải buồm truyền thống, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho những người làm buồm. Tuy nhiên, danh tiếng của vải gabardine là một loại vải bền, chắc chắn cũng sớm được ưa chuộng trong thế giới thời trang, vì nó trở nên phổ biến trong việc tạo ra áo khoác và áo khoác được thiết kế cho các hoạt động ngoài trời như săn bắn và chèo thuyền. Ngày nay, vải gabardine thường được sử dụng cho nhiều ứng dụng may mặc, bao gồm cả vest, áo khoác và áo khoác ngoài, do độ bền và khả năng chống nước của nó. Tóm lại, từ "gabardine" bắt nguồn từ tiếng Pháp "gabarde" và dùng để chỉ một loại vải ban đầu được dùng để mô tả áo choàng của nông dân trước khi được nhà khoa học người Anh Charles Frederick Stevenson Perkins biến đổi thành một loại vải bền và chống chịu được thời tiết vào cuối những năm 1800.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải gabaddin ((cũng) gaberdine)

namespace

a strong material used especially for making raincoats

một loại vật liệu chắc chắn được sử dụng đặc biệt để làm áo mưa

a coat, especially a raincoat, made of gabardine

một chiếc áo khoác, đặc biệt là áo mưa, làm bằng vải gabardine