Định nghĩa của từ indented

indentedadjective

thụt lề

/ɪnˈdentɪd//ɪnˈdentɪd/

"Indented" bắt nguồn từ tiếng Latin "indentatus", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "khắc khía". Điều này đề cập đến việc thực hành cắt hoặc khía nhỏ trên một thứ gì đó, thường được thực hiện trên các tài liệu để đánh dấu chúng để nhận dạng hoặc để chỉ ra rằng một phần đã bị loại bỏ. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để mô tả bất kỳ hình dạng nào có cạnh lõm và cuối cùng, nó biểu thị cho việc thực hành đặt các dòng văn bản xa hơn so với lề, như trong một trích dẫn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvết lõm, khía răng cưa; vết mẻ

exampleto indent upon someone for something: ra lệnh sung công của ai cái gì

meaningchỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)

meaningchỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)

type ngoại động từ

meaninglàm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ

exampleto indent upon someone for something: ra lệnh sung công của ai cái gì

meaningin lõm xuống, rập (đầu...)

meaning(ngành in) sắp chữ thụt vào

namespace
Ví dụ:
  • The paragraphs in the English textbook were indented, making it easier for students to distinguish between each new idea.

    Các đoạn văn trong sách giáo khoa tiếng Anh được thụt lề, giúp học sinh dễ dàng phân biệt giữa mỗi ý tưởng mới.

  • The blogger indented each new point in the list to ensure clarity and organization.

    Blogger thụt lề mỗi điểm mới trong danh sách để đảm bảo tính rõ ràng và có tổ chức.

  • The author's use of indented paragraphs gave the essay a clean and polished look.

    Việc tác giả sử dụng các đoạn văn thụt vào đã mang lại cho bài luận vẻ sạch sẽ và trau chuốt.

  • The speaker's notes were indented to clarify the transitions between their points during the presentation.

    Ghi chú của diễn giả được thụt lề để làm rõ phần chuyển tiếp giữa các điểm của họ trong bài thuyết trình.

  • The indented sections in the legal document provided emphasis on the definitions and definitions of key terms.

    Các phần thụt lề trong văn bản pháp lý nhấn mạnh vào các định nghĩa và khái niệm của các thuật ngữ chính.

  • The recipe was presented with indented steps, making it simple to follow along during meal preparation.

    Công thức nấu ăn được trình bày theo từng bước cụ thể, giúp bạn dễ dàng thực hiện trong quá trình chuẩn bị bữa ăn.

  • The indented response on the multiple choice exam showed the student's thought process and reasoning for the chosen answer.

    Câu trả lời thụt vào trong bài kiểm tra trắc nghiệm cho thấy quá trình suy nghĩ và lý luận của học sinh đối với câu trả lời đã chọn.

  • The blocked quote in a news article was indented to separate it from the surrounding text and give it greater prominence.

    Trích dẫn bị chặn trong bài báo được thụt vào để tách nó ra khỏi phần văn bản xung quanh và làm cho nó nổi bật hơn.

  • The secretary indented each name and address in the mailing list to ensure proper formatting and ease of use.

    Thư ký thụt lề từng tên và địa chỉ trong danh sách gửi thư để đảm bảo định dạng phù hợp và dễ sử dụng.

  • The indented menu in the restaurant made it easy for customers to navigate and order their meals.

    Thực đơn thụt vào trong nhà hàng giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và gọi món.

Từ, cụm từ liên quan

All matches