Định nghĩa của từ bake sale

bake salenoun

bán đồ nướng

/ˈbeɪk seɪl//ˈbeɪk seɪl/

Thuật ngữ "bake sale" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 như một chiến lược gây quỹ cho nhiều tổ chức khác nhau. Từ "bake" dùng để chỉ hành động nướng bánh hoặc chế biến các sản phẩm, chủ yếu là đồ tráng miệng và đồ ăn vặt, trong lò nướng. Khái niệm bán những sản phẩm nướng này không phải là mới, vì mọi người đã trao đổi hàng hóa tự làm trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, thuật ngữ "bake sale" trở nên phổ biến như một cách để các nhóm gây quỹ bằng cách bán những món ăn ngon này cho những người mua quan tâm. Việc bán hàng thường diễn ra ở nơi công cộng, chẳng hạn như hành lang trường học, nhà thờ hoặc trung tâm cộng đồng. Hàng hóa được bày trên bàn và mọi người được khuyến khích mua chúng với một khoản phí nhỏ. Từ đó, thuật ngữ "bake sale" đã trở thành một cụm từ văn hóa phổ biến, không chỉ được sử dụng cho các sự kiện gây quỹ mà còn là một thuật ngữ thân mật để chỉ việc nướng bánh tại nhà. Ngày nay, khái niệm bán bánh nướng đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc khiêm tốn của nó, với nhiều tổ chức tổ chức các buổi bán bánh nướng công phu với các màn trình diễn chuyên nghiệp và nhiều loại bánh nướng. Nhìn chung, truyền thống bán bánh nướng vẫn là cách được mọi người yêu thích để chia sẻ tình yêu làm bánh của họ trong khi ủng hộ một mục đích chính đáng. Cảm giác cộng đồng, truyền thống và niềm vui khi tham dự một buổi bán bánh nướng là một trải nghiệm vượt qua ranh giới văn hóa và tiếp tục tồn tại cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The school's bake sale on Saturday was a huge success, raising over $500 for the music program.

    Buổi bán bánh nướng của trường vào thứ bảy đã thành công rực rỡ, quyên góp được hơn 500 đô la cho chương trình âm nhạc.

  • To support their local community, Jane and her family regularly volunteer at the bake sale outside the grocery store every month.

    Để hỗ trợ cộng đồng địa phương, Jane và gia đình cô thường xuyên làm tình nguyện viên tại buổi bán bánh nướng bên ngoài cửa hàng tạp hóa vào mỗi tháng.

  • The bake sale hosted by the PTA last week was filled with a delightful array of homemade goodies, from chocolate chip cookies to strawberry shortcake.

    Tuần trước, hội phụ huynh học sinh tổ chức bán đồ nướng với nhiều loại bánh tự làm hấp dẫn, từ bánh quy sô cô la đến bánh dâu tây.

  • In order to raise funds for the school trip, the students organized a bake sale and sold out of all their treats within a few hours.

    Để gây quỹ cho chuyến đi của trường, các em học sinh đã tổ chức bán bánh và đã bán hết toàn bộ số bánh đó chỉ trong vòng vài giờ.

  • Despite the rain, the bake sale continued, with eager customers lined up at the little table under the awning for a taste of the freshly baked goods.

    Bất chấp trời mưa, hoạt động bán bánh vẫn tiếp tục, với những khách hàng háo hức xếp hàng tại chiếc bàn nhỏ dưới mái hiên để nếm thử những chiếc bánh mới nướng.

  • The bake sale was such a hit that some customers even came back for seconds, eager to try more of the delicious treats.

    Chương trình bán bánh nướng thành công đến nỗi một số khách hàng thậm chí còn quay lại để mua thêm, háo hức muốn thử thêm những món ngon khác.

  • The bake sale for the animal shelter raised a significant amount of money to help support the care of the animals in their shelter.

    Hoạt động bán bánh nướng cho trại cứu hộ động vật đã quyên góp được một số tiền đáng kể để hỗ trợ việc chăm sóc các loài động vật tại trại cứu hộ.

  • The bake sale at the church today included a variety of homemade pies and cakes, with all proceeds going directly to support the food bank in the area.

    Buổi bán bánh nướng tại nhà thờ hôm nay bao gồm nhiều loại bánh nướng và bánh ngọt tự làm, toàn bộ số tiền thu được sẽ được dùng trực tiếp để hỗ trợ ngân hàng thực phẩm trong khu vực.

  • At the bake sale for the charity, the volunteers were amazed at the outpouring of support from the community, with almost all items sold out within a few hours.

    Tại buổi bán bánh từ thiện, các tình nguyện viên đã vô cùng ngạc nhiên trước sự ủng hộ nồng nhiệt của cộng đồng, khi hầu hết các mặt hàng đều được bán hết chỉ trong vài giờ.

  • As part of their fundraiser for the new playground equipment, the school children set up a bake sale during recess, with all the parents and teachers coming out to show their support for the cause.

    Trong khuôn khổ hoạt động gây quỹ mua thiết bị sân chơi mới, các em học sinh đã tổ chức bán bánh nướng trong giờ ra chơi, với sự tham gia của tất cả phụ huynh và giáo viên để thể hiện sự ủng hộ của mình cho hoạt động này.