Định nghĩa của từ functionalism

functionalismnoun

chủ nghĩa chức năng

/ˈfʌŋkʃənəlɪzəm//ˈfʌŋkʃənəlɪzəm/

Thuật ngữ "functionalism" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong lĩnh vực kiến ​​trúc và thiết kế. Thuật ngữ này ám chỉ một phong trào mới trong các ngành này, ưu tiên tính thực tế, hiệu quả và sự hoàn thành thỏa mãn các chức năng hơn là các cân nhắc về mặt trang trí hoặc nghệ thuật. Chủ nghĩa chức năng lấy cảm hứng từ các nguyên tắc của chủ nghĩa hiện đại, nhấn mạnh nhu cầu thiết kế phải đáp ứng các nhu cầu thay đổi của xã hội trong một thế giới công nghiệp hóa nhanh chóng. Những người ủng hộ chủ nghĩa chức năng cho rằng thiết kế nên được thúc đẩy bởi nhu cầu và hoạt động của những người sử dụng nó, thay vì sở thích về phong cách tùy ý. Kiến trúc sư Le Corbusier là một nhân vật chủ chốt trong sự phát triển của chủ nghĩa chức năng, ủng hộ một phong cách thẩm mỹ tối giản, đơn giản hóa sẽ tối đa hóa chức năng và giành được lời khen ngợi cho tòa nhà chung cư Rue de Sèvres của ông, hiện là Di sản Thế giới của UNESCO. Chủ nghĩa chức năng cũng ảnh hưởng đến các ngành khác, chẳng hạn như thiết kế công nghiệp, nơi nó giúp thúc đẩy sự tập trung vào khả năng sử dụng, độ bền và hiệu quả. Chủ nghĩa chức năng thường trái ngược với các phong cách truyền thống và trang trí thịnh hành trước đây, vốn được coi là không hiệu quả, không thực tế và lỗi thời. Mặc dù một số người chỉ trích chủ nghĩa chức năng vì thiếu cá tính hoặc vẻ đẹp, nhưng nó vẫn là một triết lý thiết kế có ảnh hưởng ngày nay, với nhiều tòa nhà và sản phẩm hiện đại phản ánh các nguyên tắc của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyết chức năng

namespace
Ví dụ:
  • The designer of the new office building embraced functionalism, ensuring that each space served a specific purpose and had everything needed for its intended use.

    Nhà thiết kế tòa nhà văn phòng mới đã chú trọng đến chủ nghĩa chức năng, đảm bảo rằng mỗi không gian đều phục vụ một mục đích cụ thể và có mọi thứ cần thiết cho mục đích sử dụng dự định.

  • From the streamlined staircases to the minimalistic lighting fixtures, every aspect of the apartment building reflected the principles of functionalism.

    Từ cầu thang được thiết kế hợp lý đến đồ chiếu sáng tối giản, mọi khía cạnh của tòa nhà chung cư đều phản ánh các nguyên tắc của chủ nghĩa công năng.

  • The company's manufacturing plant is a perfect example of functionalism, as the equipment and machinery are arranged in a logical and efficient manner for maximum productivity.

    Nhà máy sản xuất của công ty là một ví dụ hoàn hảo về chủ nghĩa chức năng, vì các thiết bị và máy móc được sắp xếp một cách hợp lý và hiệu quả để đạt năng suất tối đa.

  • The well-planned layout and spacious storage areas of the supermarket epitomize the functionalist philosophy, making shopping a smooth and enjoyable experience for customers.

    Bố cục được quy hoạch tốt và khu vực lưu trữ rộng rãi của siêu thị tiêu biểu cho triết lý chức năng, giúp trải nghiệm mua sắm trở nên suôn sẻ và thú vị cho khách hàng.

  • The museum's exhibition spaces are designed to showcase the art in a functional and unobtrusive manner, allowing the pieces to speak for themselves.

    Không gian triển lãm của bảo tàng được thiết kế để trưng bày nghệ thuật theo cách thiết thực và kín đáo, cho phép các tác phẩm có thể tự nói lên giá trị của chúng.

  • The city planners applied functionalism to the road networks, prioritizing functionality and safety over ornamental decoration.

    Các nhà quy hoạch thành phố đã áp dụng chủ nghĩa chức năng vào mạng lưới đường bộ, ưu tiên chức năng và sự an toàn hơn là trang trí mang tính trang trí.

  • The research lab's layout was constructed with functionalism in mind, prioritizing ease of movement and accessibility for workers.

    Bố cục của phòng nghiên cứu được xây dựng theo hướng công năng, ưu tiên sự dễ dàng di chuyển và khả năng tiếp cận của người lao động.

  • The government's implementation of functionalist principles in their urban planning initiatives resulted in more efficient and livable communities.

    Việc chính phủ áp dụng các nguyên tắc chức năng vào các sáng kiến ​​quy hoạch đô thị đã tạo nên những cộng đồng hiệu quả và đáng sống hơn.

  • The architect of the school applied functionalism to the design of the classrooms, creating flexible spaces that could be adapted to meet the needs of various teaching styles.

    Kiến trúc sư của trường đã áp dụng chủ nghĩa chức năng vào thiết kế lớp học, tạo ra không gian linh hoạt có thể thích ứng để đáp ứng nhu cầu của nhiều phong cách giảng dạy khác nhau.

  • The sleek and utilitarian design of the computer's operating system reflects the principles of functionalism, with intuitive features that enhance usability and efficiency.

    Thiết kế đẹp mắt và tiện dụng của hệ điều hành máy tính phản ánh các nguyên tắc của chủ nghĩa chức năng, với các tính năng trực quan giúp tăng cường khả năng sử dụng và hiệu quả.