Định nghĩa của từ freebooter

freebooternoun

cướp biển

/ˈfriːbuːtə(r)//næs/

Từ "freebooter" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở châu Âu để mô tả một nhóm cướp biển hoặc kẻ đột kích được tổ chức lỏng lẻo, hoạt động độc lập với bất kỳ chính quyền hoàng gia hoặc quý tộc nào. Thuật ngữ "free" trong bối cảnh này có nghĩa là không trung thành với một chính quyền đã được thiết lập, trong khi "boot" ám chỉ đôi ủng dài và nặng mà những người đàn ông này mang trong các cuộc đột kích của họ. Những cá nhân này, được gọi là cướp biển, sống bằng cách cướp bóc, cướp bóc và cướp bóc để đổi lấy sự sống còn. Họ thường là điệp viên hai mang, làm việc cho cả thế lực thù địch và bạn bè, khiến họ trở thành những nhân vật khét tiếng vì chiến thuật xảo quyệt, gian dối của họ trong trận chiến. Cuối cùng, khi các tổ chức có tổ chức như quân đội dân sự hoặc quân đội chinh phục ra đời, thuật ngữ "freebooter" không còn được sử dụng phổ biến nữa mà thay vào đó là các thuật ngữ cụ thể hơn để chỉ cướp biển và kẻ đột kích. Ngày nay, từ "freebooter" chủ yếu gắn liền với những nhà thám hiểm hoặc thợ săn kho báu đang tìm kiếm cái chết gần như chắc chắn trong hành trình tìm kiếm vận may giữa nguy hiểm và bất trắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ cướp, lục lâm

namespace
Ví dụ:
  • The infamous pirate, known as Blackheart the Freebooter, sailed the high seas in search of valuable loot.

    Tên cướp biển khét tiếng, được biết đến với cái tên Blackheart the Freebooter, đã đi khắp vùng biển rộng lớn để tìm kiếm những chiến lợi phẩm có giá trị.

  • TheFREEBOOTER attacked the small fishing village, stealing everything of value and leaving the villagers in despair.

    FREEBOOTER đã tấn công ngôi làng chài nhỏ, đánh cắp mọi thứ có giá trị và khiến dân làng tuyệt vọng.

  • A group of modern-day FREEBOOTERS used hacking tactics to steal sensitive information from major corporations.

    Một nhóm FREEBOOTERS thời hiện đại đã sử dụng chiến thuật hack để đánh cắp thông tin nhạy cảm từ các tập đoàn lớn.

  • The digital age has given rise to a new breed of FREEBOOTERS, preying on unsuspecting victims in the virtual world.

    Thời đại kỹ thuật số đã tạo ra một thế hệ FREEBOOTERS mới, chuyên săn lùng những nạn nhân nhẹ dạ cả tin trong thế giới ảo.

  • During the medieval period, FREEBOOTERS roamed the countryside, plundering towns and villages and terrorizing peaceful citizens.

    Trong thời kỳ trung cổ, bọn cướp biển lang thang khắp vùng nông thôn, cướp bóc thị trấn và làng mạc, đồng thời khủng bố người dân yêu chuộng hòa bình.

  • The FREEBOOTER's brigandine armor clashed against the town's wooden structures as he made his way towards the town's treasure trove.

    Bộ giáp brigandine của FREEBOOTER va vào các công trình bằng gỗ của thị trấn khi hắn tiến về phía kho báu của thị trấn.

  • The FREEBOOTER's ruthless nature made him known as the most notorious pirate in history, leaving an unwavering trail of destruction in his wake.

    Bản tính tàn nhẫn của FREEBOOTER khiến hắn được biết đến là tên cướp biển khét tiếng nhất trong lịch sử, để lại dấu vết hủy diệt không thể lay chuyển trên đường đi.

  • Despite the efforts of law enforcement, the FREEBOOTER continued to evade capture, stealing and destroying wherever he went.

    Bất chấp những nỗ lực của cơ quan thực thi pháp luật, FREEBOOTER vẫn tiếp tục trốn tránh việc bị bắt, ăn cắp và phá hoại ở bất cứ nơi nào hắn đến.

  • The pirate's life of plunder and pillage may seem glamorous, but the reality is that the FREEBOOTER's greed and cruelty often came at a significant cost to innocent lives.

    Cuộc sống cướp bóc và tàn phá của cướp biển có vẻ hào nhoáng, nhưng thực tế là lòng tham và sự tàn ác của cướp biển thường phải trả giá đắt bằng mạng sống của những người vô tội.

  • Historical records show that the FREEBOOTER was feared and loathed by all, and his name became synonymous with the lawlessness and brutality of the age.

    Ghi chép lịch sử cho thấy FREEBOOTER bị mọi người sợ hãi và căm ghét, và tên của hắn đồng nghĩa với sự vô luật pháp và tàn bạo của thời đại đó.